banner tiếng Ý là gì?

banner tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng banner trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ banner tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm banner tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ banner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

banner tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ banner tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flag} (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh (chin) ((cũng) flag feather), cờ, (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc), đuôi cờ (của một loại chó săn), nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo
- {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp), đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của..., tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
- {poster} áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster)
- {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với

Thuật ngữ liên quan tới banner

Tóm lại nội dung ý nghĩa của banner trong tiếng Ý

banner có nghĩa là: * danh từ- {flag} (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh (chin) ((cũng) flag feather), cờ, (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc), đuôi cờ (của một loại chó săn), nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo- {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp), đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của..., tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình- {poster} áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill,poster)- {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với

Đây là cách dùng banner tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ banner tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flag} (thực vật học) cây irit tiếng Ý là gì?
phiến đá lát đường ((cũng) flag stone) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến tiếng Ý là gì?
lát bằng đá phiến tiếng Ý là gì?
lông cánh (chin) ((cũng) flag feather) tiếng Ý là gì?
cờ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc) tiếng Ý là gì?
đuôi cờ (của một loại chó săn) tiếng Ý là gì?
nhận quyền chỉ huy tiếng Ý là gì?
từ bỏ quyền chỉ huy tiếng Ý là gì?
hạ cờ đầu hàng tiếng Ý là gì?
trang hoàng bằng cờ tiếng Ý là gì?
treo cờ tiếng Ý là gì?
ra hiệu bằng cờ tiếng Ý là gì?
đánh dấu bằng cờ tiếng Ý là gì?
yếu đi tiếng Ý là gì?
giảm sút tiếng Ý là gì?
héo đi tiếng Ý là gì?
lả đi tiếng Ý là gì?
trở nên nhạt nhẽo- {banner} ngọn cờ tiếng Ý là gì?
biểu ngữ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
quan trọng tiếng Ý là gì?
hạng nhất tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp) tiếng Ý là gì?
đi theo ngọn cờ của... tiếng Ý là gì?
theo phe đảng của... tiếng Ý là gì?
tuyên bố chương trình của mình tiếng Ý là gì?
bày tỏ quan điểm của mình- {poster} áp phích tiếng Ý là gì?
quảng cáo tiếng Ý là gì?
người dán áp phích tiếng Ý là gì?
người dán quảng cáo ((cũng) bill tiếng Ý là gì?
poster)- {notice} thông tri tiếng Ý là gì?
yết thị tiếng Ý là gì?
thông cáo tiếng Ý là gì?
lời báo trước tiếng Ý là gì?
sự báo trước tiếng Ý là gì?
thời hạn tiếng Ý là gì?
đoạn ngắn tiếng Ý là gì?
bài ngắn (trên báo tiếng Ý là gì?
để thông báo tiếng Ý là gì?
để bình phẩm một cuốn sách tiếng Ý là gì?
một vở kịch) tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự để ý tiếng Ý là gì?
sự nhận biết tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
nhận biết tiếng Ý là gì?
báo trước (đuổi nhà tiếng Ý là gì?
cho nghỉ việc... tiếng Ý là gì?
nhận xét về (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
chiếu cố tiếng Ý là gì?
hạ cố tiếng Ý là gì?
đối xử lễ độ với