blaterare tiếng Ý là gì?

blaterare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blaterare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ blaterare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm blaterare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blaterare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blaterare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blaterare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu
- {blether} sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
- {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên, nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên
- {rattle on}

Thuật ngữ liên quan tới blaterare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blaterare trong tiếng Ý

blaterare có nghĩa là: * danh từ- {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu- {blether} sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch- {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên, nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên- {rattle on}

Đây là cách dùng blaterare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blaterare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {chatter} tiếng hót líu lo tiếng Ý là gì?
tiếng ríu rít (chim) tiếng Ý là gì?
tiếng róc rách (suối) tiếng Ý là gì?
sự nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
sự nói luôn mồm (người) tiếng Ý là gì?
tiếng lập cập (răng) tiếng Ý là gì?
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch tiếng Ý là gì?
bị jơ) tiếng Ý là gì?
hót líu lo tiếng Ý là gì?
hót ríu rít (chim) tiếng Ý là gì?
róc rách (suối) tiếng Ý là gì?
nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
nói luôn mồm tiếng Ý là gì?
lập cập (răng đập vào nhau) tiếng Ý là gì?
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch tiếng Ý là gì?
bị jơ) tiếng Ý là gì?
nói như khướu- {blether} sự nói bậy bạ tiếng Ý là gì?
sự ba hoa rỗng tuếch tiếng Ý là gì?
nói bậy bạ tiếng Ý là gì?
nói ba hoa rỗng tuếch- {jabber} lời nói lúng búng tiếng Ý là gì?
lời nói liến thoắng không mạch lạc tiếng Ý là gì?
lời nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
nói lúng búng tiếng Ý là gì?
nói liến thoắng không mạch lạc tiếng Ý là gì?
nói huyên thiên- {rattle on}