becchettarsi tiếng Ý là gì?

becchettarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng becchettarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ becchettarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm becchettarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ becchettarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

becchettarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ becchettarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bicker} cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...)
- {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau, cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt, (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
- {quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
- {argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ

Thuật ngữ liên quan tới becchettarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của becchettarsi trong tiếng Ý

becchettarsi có nghĩa là: * danh từ- {bicker} cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...)- {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau, cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt, (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)- {quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình- {argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ

Đây là cách dùng becchettarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ becchettarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bicker} cãi nhau vặt tiếng Ý là gì?
róc rách (suối nước...) tiếng Ý là gì?
lộp bộp (mưa) tiếng Ý là gì?
lấp lánh (ánh đèn...)- {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ tiếng Ý là gì?
sự cãi vặt với nhau tiếng Ý là gì?
cãi nhau ầm ĩ tiếng Ý là gì?
cãi vặt tiếng Ý là gì?
(ngành in) xếp lệch tiếng Ý là gì?
xếp lộn (hàng chữ)- {quarrel} sự câi nhau tiếng Ý là gì?
sự gây chuyện tiếng Ý là gì?
sự sinh sự tiếng Ý là gì?
mối tranh chấp tiếng Ý là gì?
mối bất hoà tiếng Ý là gì?
cớ để phàn nàn tiếng Ý là gì?
cớ để rầy rà tiếng Ý là gì?
đứng ra bênh vực người nào tiếng Ý là gì?
(xem) fasten tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho lẽ phải tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho chính nghĩa tiếng Ý là gì?
hay bẻ hoẹ tiếng Ý là gì?
hay bới bèo ra bọ tiếng Ý là gì?
giải hoà tiếng Ý là gì?
hoà giải một mối bất hoà tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
bất hoà tiếng Ý là gì?
giận nhau tiếng Ý là gì?
(+ with) đỗ lỗi tiếng Ý là gì?
chê tiếng Ý là gì?
phàn nàn tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) vụng múa chê đất lệch tiếng Ý là gì?
bỏ nghề đã nuôi sống mình tiếng Ý là gì?
đi ngược lại với quyền lợi của chính mình- {argue} chứng tỏ tiếng Ý là gì?
chỉ rõ tiếng Ý là gì?
tranh cãi tiếng Ý là gì?
tranh luận tiếng Ý là gì?
cãi lẽ tiếng Ý là gì?
lấy lý lẽ để bảo vệ tiếng Ý là gì?
tìm lý lẽ để chứng minh tiếng Ý là gì?
thuyết phục tiếng Ý là gì?
rút ra kết luận tiếng Ý là gì?
dùng lý lẽ (để biện hộ tiếng Ý là gì?
để chống lại...) tiếng Ý là gì?
cãi lý tiếng Ý là gì?
cãi lẽ