benevolmente tiếng Ý là gì?

benevolmente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng benevolmente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ benevolmente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm benevolmente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ benevolmente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

benevolmente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ benevolmente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {kindly} tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử tế, ân cần, thân ái, vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa), dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
- {graciously} hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung

Thuật ngữ liên quan tới benevolmente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của benevolmente trong tiếng Ý

benevolmente có nghĩa là: * danh từ- {kindly} tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử tế, ân cần, thân ái, vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa), dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích- {graciously} hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung

Đây là cách dùng benevolmente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ benevolmente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {kindly} tử tế tiếng Ý là gì?
tốt bụng tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
thân mật tiếng Ý là gì?
dễ chịu (khí hậu...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) gốc ở tiếng Ý là gì?
vốn sinh ở tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
vui lòng tiếng Ý là gì?
làm ơn (xã giao hoặc mỉa) tiếng Ý là gì?
dễ dàng tiếng Ý là gì?
tự nhiên tiếng Ý là gì?
lấy làm vui thích- {graciously} hoà nhã tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
tử tế tiếng Ý là gì?
độ lượng tiếng Ý là gì?
khoan dung