birbante tiếng Ý là gì?

birbante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng birbante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ birbante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm birbante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ birbante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

birbante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ birbante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn), (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát, (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu
- {rascal} kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally

Thuật ngữ liên quan tới birbante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của birbante trong tiếng Ý

birbante có nghĩa là: * danh từ- {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn), (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát, (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu- {rascal} kẻ,(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh, chà, cậu thật số đỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally

Đây là cách dùng birbante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ birbante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rogue} thằng đểu tiếng Ý là gì?
thằng xỏ lá ba que tiếng Ý là gì?
kẻ lừa đảo tiếng Ý là gì?
kẻ lêu lổng tiếng Ý là gì?
thằng ma cà bông tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) thằng ranh con tiếng Ý là gì?
thằng nhóc tinh nghịch tiếng Ý là gì?
voi độc tiếng Ý là gì?
trâu độc (không sống chung với đàn) tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) cây con yếu tiếng Ý là gì?
cây con xấu tiếng Ý là gì?
ngựa thi nhút nhát (hay hoảng) tiếng Ý là gì?
chó săn nhút nhát tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) tỉa cây xấu tiếng Ý là gì?
tỉa cây yếu- {rascal} kẻ tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) thằng ranh con tiếng Ý là gì?
nhãi ranh tiếng Ý là gì?
chà tiếng Ý là gì?
cậu thật số đỏ tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (như) rascally