bilancia tiếng Ý là gì?

bilancia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bilancia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bilancia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bilancia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bilancia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bilancia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bilancia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng
- {scales; Libra}
- {(Astronomy) constellation in the Southern Hemisphere; (Astrology) seventh sign of the zodiac}

Thuật ngữ liên quan tới bilancia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bilancia trong tiếng Ý

bilancia có nghĩa là: * danh từ- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng- {scales; Libra}- {(Astronomy) constellation in the Southern Hemisphere; (Astrology) seventh sign of the zodiac}

Đây là cách dùng bilancia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bilancia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {balance} cái cân tiếng Ý là gì?
sự thăng bằng sự cân bằng tiếng Ý là gì?
cán cân tiếng Ý là gì?
sự cân nhắc kỹ tiếng Ý là gì?
sự thăng trầm của số mệnh tiếng Ý là gì?
(Balance) (thiên văn học) cung thiên bình tiếng Ý là gì?
toà thiên bình tiếng Ý là gì?
đối trọng tiếng Ý là gì?
quả lắc (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi tiếng Ý là gì?
bản quyết toán tiếng Ý là gì?
sai ngạch tiếng Ý là gì?
số còn lại tiếng Ý là gì?
số dư tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) sự cân xứng tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
lưỡng lự tiếng Ý là gì?
ở vào tình trạng (nguy ngập) tiếng Ý là gì?
anh ta ở vào thế có lợi tiếng Ý là gì?
cầm cân nảy mực tiếng Ý là gì?
(xem) turn tiếng Ý là gì?
làm cho thăng bằng tiếng Ý là gì?
làm cho cân bằng tiếng Ý là gì?
làm cho cân xứng tiếng Ý là gì?
cân nhắc (một vấn đề tiếng Ý là gì?
một giải pháp) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) quyết toán tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
lưỡng lự tiếng Ý là gì?
cân nhau tiếng Ý là gì?
cân xứng tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) cân bằng- {scales tiếng Ý là gì?
Libra}- {(Astronomy) constellation in the Southern Hemisphere tiếng Ý là gì?
(Astrology) seventh sign of the zodiac}