borsellino tiếng Ý là gì?

borsellino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng borsellino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ borsellino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm borsellino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ borsellino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

borsellino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ borsellino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {purse} ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao
- {pouch} túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả, (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi, thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)

Thuật ngữ liên quan tới borsellino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của borsellino trong tiếng Ý

borsellino có nghĩa là: * danh từ- {purse} ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật học) túi, bìu, bọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà), mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao- {pouch} túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả, (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi, thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)

Đây là cách dùng borsellino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ borsellino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {purse} ví tiền tiếng Ý là gì?
hầu bao tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tiền tiếng Ý là gì?
vốn tiếng Ý là gì?
tiền quyên làm giải thưởng tiếng Ý là gì?
tiền đóng góp làm giải thưởng tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) túi tiếng Ý là gì?
bìu tiếng Ý là gì?
bọng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ví tay tiếng Ý là gì?
túi cầm tay (đàn bà) tiếng Ý là gì?
mắm tiếng Ý là gì?
mím (môi) tiếng Ý là gì?
nhíu tiếng Ý là gì?
cau (mày) tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) bỏ vào túi tiếng Ý là gì?
bỏ vào hầu bao- {pouch} túi nhỏ tiếng Ý là gì?
(quân sự) túi đạn (bằng da) tiếng Ý là gì?
(động vật học) túi (thú có túi) tiếng Ý là gì?
(thực vật học) khoang túi tiếng Ý là gì?
vỏ quả tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) túi tiền tiếng Ý là gì?
hầu bao tiếng Ý là gì?
cho vào túi tiếng Ý là gì?
bỏ túi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đãi tiền diêm thuốc tiếng Ý là gì?
cho tiền tiếng Ý là gì?
làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi tiếng Ý là gì?
thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)