bruciacchiarsi tiếng Ý là gì?

bruciacchiarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bruciacchiarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ bruciacchiarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm bruciacchiarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bruciacchiarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bruciacchiarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bruciacchiarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
- {singe} sự cháy sém, chỗ cháy sém, làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém, bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
- {scald} (sử học) người hát rong (Bắc,Âu) ((cũng) skald), chỗ bỏng, làm bỏng, đun (sữa) gần sôi, tráng nước sôi ((thường) scald out)

Thuật ngữ liên quan tới bruciacchiarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bruciacchiarsi trong tiếng Ý

bruciacchiarsi có nghĩa là: * danh từ- {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi- {singe} sự cháy sém, chỗ cháy sém, làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém, bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ- {scald} (sử học) người hát rong (Bắc,Âu) ((cũng) skald), chỗ bỏng, làm bỏng, đun (sữa) gần sôi, tráng nước sôi ((thường) scald out)

Đây là cách dùng bruciacchiarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bruciacchiarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {burn} (Ê tiếng Ý là gì?
cốt) (thơ ca) dòng suối tiếng Ý là gì?
vết cháy tiếng Ý là gì?
vết bỏng tiếng Ý là gì?
đốt tiếng Ý là gì?
đốt cháy tiếng Ý là gì?
thiêu tiếng Ý là gì?
thắp tiếng Ý là gì?
nung tiếng Ý là gì?
làm bỏng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất tiếng Ý là gì?
chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người tiếng Ý là gì?
đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung tiếng Ý là gì?
làm rám tiếng Ý là gì?
làm sạm (da) tiếng Ý là gì?
làm cháy tiếng Ý là gì?
làm khê (khi nấu ăn) tiếng Ý là gì?
ăn mòn (xit) tiếng Ý là gì?
sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...) tiếng Ý là gì?
cháy tiếng Ý là gì?
bỏng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) rừng rực tiếng Ý là gì?
bừng bừng tiếng Ý là gì?
gần tìm thấy tiếng Ý là gì?
gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con) tiếng Ý là gì?
dính chảo tiếng Ý là gì?
cháy tiếng Ý là gì?
khê (thức ăn) tiếng Ý là gì?
đốt sạch tiếng Ý là gì?
thiêu huỷ tiếng Ý là gì?
thiêu trụi tiếng Ý là gì?
héo dần tiếng Ý là gì?
mòn dần tiếng Ý là gì?
thiêu huỷ tiếng Ý là gì?
thiêu trụi tiếng Ý là gì?
tắt dần tiếng Ý là gì?
lụi dần (lửa) tiếng Ý là gì?
ăn mòn (xit) tiếng Ý là gì?
khắc sâu vào (trí nhớ...) tiếng Ý là gì?
lụi dần (lửa) tiếng Ý là gì?
đốt hết tiếng Ý là gì?
đốt sạch tiếng Ý là gì?
cháy hết tiếng Ý là gì?
đốt (nhà) để cho ai phải ra tiếng Ý là gì?
đốt sạch tiếng Ý là gì?
cháy trụi tiếng Ý là gì?
bốc cháy thành ngọn (lửa) tiếng Ý là gì?
cháy bùng lên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm phát cáu tiếng Ý là gì?
làm nổi giận tiếng Ý là gì?
phát cáu tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xỉ vả tiếng Ý là gì?
mắng nhiếc tiếng Ý là gì?
thậm tệ tiếng Ý là gì?
(xem) road tiếng Ý là gì?
qua sông đốt thuyền tiếng Ý là gì?
làm việc không tính đường thoái tiếng Ý là gì?
qua sông phá cầu tiếng Ý là gì?
cắt hết mọi đường thoái tiếng Ý là gì?
làm việc hết sức tiếng Ý là gì?
không biết giữ sức tiếng Ý là gì?
thắp đèn ban ngày tiếng Ý là gì?
thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) tiếng Ý là gì?
(xem) oil tiếng Ý là gì?
đi xiên cá bằng đuốc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt tiếng Ý là gì?
chạy hết tốc độ tiếng Ý là gì?
tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi- {singe} sự cháy sém tiếng Ý là gì?
chỗ cháy sém tiếng Ý là gì?
làm cháy sém (ngoài mặt) tiếng Ý là gì?
đốt sém (mặt ngoài) tiếng Ý là gì?
thui tiếng Ý là gì?
làm tổn thương tiếng Ý là gì?
làm tổn hại tiếng Ý là gì?
cháy sém tiếng Ý là gì?
bị tổn thất tiếng Ý là gì?
bị tổn thương tiếng Ý là gì?
bị sứt mẻ- {scald} (sử học) người hát rong (Bắc tiếng Ý là gì?
Âu) ((cũng) skald) tiếng Ý là gì?
chỗ bỏng tiếng Ý là gì?
làm bỏng tiếng Ý là gì?
đun (sữa) gần sôi tiếng Ý là gì?
tráng nước sôi ((thường) scald out)