Thông tin thuật ngữ bruciacchiato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
bruciacchiato (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bruciacchiato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bruciacchiato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bruciacchiato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bruciacchiato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {burnt} bị cháy, bị đốt, khê, rám nắng, sạm nắng (da...), nung chín (đất sét...), (xem) fire
- {singed}
- {scorched} có cấu trúc hình kim
Thuật ngữ liên quan tới bruciacchiato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bruciacchiato trong tiếng Ý
bruciacchiato có nghĩa là: * danh từ- {burnt} bị cháy, bị đốt, khê, rám nắng, sạm nắng (da...), nung chín (đất sét...), (xem) fire- {singed}- {scorched} có cấu trúc hình kim
Đây là cách dùng bruciacchiato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bruciacchiato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {burnt} bị cháy tiếng Ý là gì?
bị đốt tiếng Ý là gì?
khê tiếng Ý là gì?
rám nắng tiếng Ý là gì?
sạm nắng (da...) tiếng Ý là gì?
nung chín (đất sét...) tiếng Ý là gì?
(xem) fire- {singed}- {scorched} có cấu trúc hình kim