casetta tiếng Ý là gì?

casetta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng casetta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ casetta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm casetta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ casetta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

casetta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casetta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương
- {cottage} nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)

Thuật ngữ liên quan tới casetta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của casetta trong tiếng Ý

casetta có nghĩa là: * danh từ- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương- {cottage} nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)

Đây là cách dùng casetta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ casetta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) tiếng Ý là gì?
túp lều (của người da đỏ) tiếng Ý là gì?
nhà người giữ cửa (công viên) tiếng Ý là gì?
nhà người thường trực tiếng Ý là gì?
hàng thú tiếng Ý là gì?
nơi họp của hội Tam điểm tiếng Ý là gì?
chi nhánh của hội Tam điểm tiếng Ý là gì?
nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm tiếng Ý là gì?
brít) tiếng Ý là gì?
cho ở tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
chứa trọ là nơi ở cho (ai) tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
gửi (ở ngân hàng...) tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
đệ đơn kiện tiếng Ý là gì?
bắn vào tiếng Ý là gì?
đặt vào tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
tìm ra (hang thú) tiếng Ý là gì?
tìm thấy (dấu vết của hang thú) tiếng Ý là gì?
đè rạp (gió) tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
cư trú tiếng Ý là gì?
trọ tiếng Ý là gì?
tạm trú tiếng Ý là gì?
nằm tiếng Ý là gì?
ở- {box} hộp tiếng Ý là gì?
thùng tiếng Ý là gì?
tráp tiếng Ý là gì?
bao tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) tiếng Ý là gì?
lô (rạp hát) tiếng Ý là gì?
phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Ý là gì?
ô (chuồng ngựa) tiếng Ý là gì?
chòi tiếng Ý là gì?
điếm (canh) tiếng Ý là gì?
ghế (ở toà án tiếng Ý là gì?
cho quan toà tiếng Ý là gì?
nhân chứng...) tiếng Ý là gì?
tủ sắt tiếng Ý là gì?
két sắt (để bạc) tiếng Ý là gì?
ông tiếng Ý là gì?
hộp (bỏ tiền) tiếng Ý là gì?
quà (lễ giáng sinh) tiếng Ý là gì?
lều nhỏ tiếng Ý là gì?
chỗ trú chân (của người đi săn) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) hộp ống lót tiếng Ý là gì?
cùng chung một cảnh ngộ (với ai) tiếng Ý là gì?
suy nghĩ chính chắn tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
bỏ vào hộp tiếng Ý là gì?
đệ (đơn) lên toà án tiếng Ý là gì?
ngăn riêng ra tiếng Ý là gì?
nhốt riêng vào từng ô chuồng tiếng Ý là gì?
nhốt vào chuông hẹp tiếng Ý là gì?
đóng kín vào hộp tiếng Ý là gì?
(xem) compass tiếng Ý là gì?
cái tát tiếng Ý là gì?
cái bạt tiếng Ý là gì?
tát tiếng Ý là gì?
bạt (tai...) tiếng Ý là gì?
đánh quyền Anh tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cây hoàng dương- {cottage} nhà tranh tiếng Ý là gì?
nhà riêng ở nông thôn tiếng Ý là gì?
(xem) piano tiếng Ý là gì?
bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)