che lavora tiếng Ý là gì?

che lavora tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng che lavora trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ che lavora tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm che lavora tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ che lavora

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

che lavora tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ che lavora tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), sự khai thác (mỏ), (số nhiều) công trường, xưởng, (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc), sự nhăn nhó (mặt), lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, (kỹ thuật) chạy, hoạt động, (tài chính) luân chuyển; kinh doanh, đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị, có thể chấp nhận, thừa nhận được

Thuật ngữ liên quan tới che lavora

Tóm lại nội dung ý nghĩa của che lavora trong tiếng Ý

che lavora có nghĩa là: * danh từ- {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), sự khai thác (mỏ), (số nhiều) công trường, xưởng, (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc), sự nhăn nhó (mặt), lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, (kỹ thuật) chạy, hoạt động, (tài chính) luân chuyển; kinh doanh, đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị, có thể chấp nhận, thừa nhận được

Đây là cách dùng che lavora tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ che lavora tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {working} sự làm việc tiếng Ý là gì?
sự làm tiếng Ý là gì?
sự lên men tiếng Ý là gì?
sự để lên men (rượu tiếng Ý là gì?
bia) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự hoạt động tiếng Ý là gì?
sự chuyển vận tiếng Ý là gì?
sự vận hành tiếng Ý là gì?
sự dùng (máy móc) tiếng Ý là gì?
sự khai thác (mỏ) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) công trường tiếng Ý là gì?
xưởng tiếng Ý là gì?
(y học) tác dụng tiếng Ý là gì?
công dụng (của thuốc) tiếng Ý là gì?
sự nhăn nhó (mặt) tiếng Ý là gì?
lao động tiếng Ý là gì?
công nhân tiếng Ý là gì?
vô sản tiếng Ý là gì?
dùng để làm việc tiếng Ý là gì?
công tiếng Ý là gì?
làm việc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chạy tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
(tài chính) luân chuyển tiếng Ý là gì?
kinh doanh tiếng Ý là gì?
đủ tiếng Ý là gì?
vừa đủ tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
có thể chấp nhận tiếng Ý là gì?
thừa nhận được