chiassoso tiếng Ý là gì?

chiassoso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiassoso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ chiassoso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm chiassoso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chiassoso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chiassoso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiassoso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
- {rowdy} hay làm om sòm, hay làm rối trật tự, người hay làm om sòm, thằng du côn
- {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
- {randy} (Ê,cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), dâm đảng
- {gaudy} loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

Thuật ngữ liên quan tới chiassoso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiassoso trong tiếng Ý

chiassoso có nghĩa là: * danh từ- {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)- {rowdy} hay làm om sòm, hay làm rối trật tự, người hay làm om sòm, thằng du côn- {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ- {randy} (Ê,cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), dâm đảng- {gaudy} loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

Đây là cách dùng chiassoso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiassoso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {noisy} ồn ào tiếng Ý là gì?
om sòm tiếng Ý là gì?
huyên náo tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) loè loẹt tiếng Ý là gì?
sặc sỡ (màu sắc...) tiếng Ý là gì?
đao to búa lớn (văn)- {rowdy} hay làm om sòm tiếng Ý là gì?
hay làm rối trật tự tiếng Ý là gì?
người hay làm om sòm tiếng Ý là gì?
thằng du côn- {boisterous} hung dữ tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
náo nhiệt tiếng Ý là gì?
huyên náo tiếng Ý là gì?
ầm ỹ- {randy} (Ê tiếng Ý là gì?
cốt) to mồm tiếng Ý là gì?
hay làm ồn ào tiếng Ý là gì?
hay la lối om sòm tiếng Ý là gì?
hung hăng tiếng Ý là gì?
bất kham (ngựa...) tiếng Ý là gì?
dâm đảng- {gaudy} loè loẹt tiếng Ý là gì?
hoa hoè hoa sói tiếng Ý là gì?
cầu kỳ tiếng Ý là gì?
hoa mỹ (văn) tiếng Ý là gì?
ngày liên hoan (ở trường học) tiếng Ý là gì?
tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học