cio tiếng Ý là gì?

cio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
- {it} cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth

Thuật ngữ liên quan tới cio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cio trong tiếng Ý

cio có nghĩa là: * danh từ- {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì- {it} cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung, (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth

Đây là cách dùng cio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {that} ấy tiếng Ý là gì?
đó tiếng Ý là gì?
kia tiếng Ý là gì?
người ấy tiếng Ý là gì?
vật ấy tiếng Ý là gì?
cái ấy tiếng Ý là gì?
điều ấy tiếng Ý là gì?
người đó tiếng Ý là gì?
vật đó tiếng Ý là gì?
cái đó tiếng Ý là gì?
điều đó tiếng Ý là gì?
cái kia tiếng Ý là gì?
người kia tiếng Ý là gì?
cái tiếng Ý là gì?
cái mà tiếng Ý là gì?
cái như thế tiếng Ý là gì?
(xem) at tiếng Ý là gì?
người mà tiếng Ý là gì?
cái mà tiếng Ý là gì?
mà tiếng Ý là gì?
như thế tiếng Ý là gì?
đến thế tiếng Ý là gì?
thế tiếng Ý là gì?
như thế này tiếng Ý là gì?
(thân mật) đến nỗi tiếng Ý là gì?
rằng tiếng Ý là gì?
là tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
để mà tiếng Ý là gì?
đến nỗi tiếng Ý là gì?
giá mà tiếng Ý là gì?
bởi vì tiếng Ý là gì?
là vì- {it} cái đó tiếng Ý là gì?
điều đó tiếng Ý là gì?
con vật đó tiếng Ý là gì?
trời tiếng Ý là gì?
thời tiết tiếng Ý là gì?
ngày tiếng Ý là gì?
đường... tiếng Ý là gì?
(không dịch) tiếng Ý là gì?
em bé tiếng Ý là gì?
được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con) tiếng Ý là gì?
tình hình chung tiếng Ý là gì?
hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
cuộc sống nói chung tiếng Ý là gì?
(thông tục) tiếng Ý là gì?
(viết tắt) của Italian vermouth