imbrigliare tiếng Ý là gì?

imbrigliare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imbrigliare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ imbrigliare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm imbrigliare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imbrigliare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imbrigliare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imbrigliare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bridle} cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông lỏng dây cương cho tự do, thắng cương (cho ngựa), (nghĩa bóng) kiềm chế, bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
- {harness} bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa), dệt khung go, lại lao đầu vào công việc, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên, đóng yên cương (ngựa), khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

Thuật ngữ liên quan tới imbrigliare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imbrigliare trong tiếng Ý

imbrigliare có nghĩa là: * danh từ- {bridle} cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông lỏng dây cương cho tự do, thắng cương (cho ngựa), (nghĩa bóng) kiềm chế, bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)- {harness} bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa), dệt khung go, lại lao đầu vào công việc, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên, đóng yên cương (ngựa), khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

Đây là cách dùng imbrigliare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imbrigliare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bridle} cương (ngựa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dây cột thuyền tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) dây hãm tiếng Ý là gì?
buông lỏng dây cương cho tự do tiếng Ý là gì?
thắng cương (cho ngựa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) kiềm chế tiếng Ý là gì?
bridle + up hất đầu tiếng Ý là gì?
vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ tiếng Ý là gì?
giận dữ tiếng Ý là gì?
khinh bỉ)- {harness} bộ yên cương (ngựa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trang bị lao động tiếng Ý là gì?
dụng cụ lao động tiếng Ý là gì?
(sử học) áo giáp (của người và ngựa) tiếng Ý là gì?
dệt khung go tiếng Ý là gì?
lại lao đầu vào công việc tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đang làm công việc thường xuyên tiếng Ý là gì?
đóng yên cương (ngựa) tiếng Ý là gì?
khai thác để sản xuất điện (một con sông tiếng Ý là gì?
một thác nước...)