distendere tiếng Ý là gì?

distendere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distendere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ distendere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm distendere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distendere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distendere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distendere tiếng Ý nghĩa là gì.

- {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
- {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn
- {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
- {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên, sự mở rộng, sự lan rộng, mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...), mở rộng, làm lan rộng, tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...), làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...), có mặt xiên, xiên đi, nghiêng đi
- {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất
- {unbend} kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây buộc), thẳng ra, duỗi ra; lơi ra, thấy đỡ căng thẳng (trí óc), có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc
- {outstretch; settle}

Thuật ngữ liên quan tới distendere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distendere trong tiếng Ý

distendere có nghĩa là: - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc- {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), (từ lóng) công việc, xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng), trình bày, đưa ra, quy (tội), đỗ (lỗi), bắt phải chịu, đánh (thuế), trải lên, phủ lên, đánh, giáng (đòn), đánh cược, hướng (đại bác) về phía, đẻ (chim), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đánh cược, đẻ trứng (gà), gác sang một bên, không nghĩ tới, dành dụm, để dành, bỏ, bỏ đi, trình bày, bày tỏ, đặt nằm xuống, để xuống, cất (rượu) vào kho, hạ bỏ, chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi), hy sinh, đánh cược, cược, sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng, đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi, dự trữ, để dành, (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp, (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ), đánh, giáng đòn, rải lên, phủ lên, quét lên, đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện), sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ), trình bày, phơi bày, đưa ra, trải ra, liệm (người chết), tiêu (tiền), (từ lóng) giết, dốc sức làm, trải lên, phủ lên, trữ, để dành, đánh tứ phía, (xem) bare, gửi xương, gửi xác ở đâu, (xem) heel, bắt giữ, cầm tù, (xem) card, nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát, xếp củi để đốt, đánh giá cao ai, (xem) hand, (xem) head, nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt, lợi dụng, (xem) thick, đệ đơn kiện ai, đặt hy vọng vào, tách vỏ ra, bao vây, (xem) contribution, nhấn mạnh, (xem) heart, chôn, làm cho (ai) phải chịu ơn, bắt buộc (ai) phải, tàu phá, không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục, không chuyên môn- {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên, sự mở rộng, sự lan rộng, mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...), mở rộng, làm lan rộng, tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...), làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...), có mặt xiên, xiên đi, nghiêng đi- {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất- {unbend} kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây buộc), thẳng ra, duỗi ra; lơi ra, thấy đỡ căng thẳng (trí óc), có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc- {outstretch; settle}

Đây là cách dùng distendere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distendere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {spread} sự trải ra tiếng Ý là gì?
sự căng ra tiếng Ý là gì?
sự giăng ra tiếng Ý là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Ý là gì?
tư tưởng...) tiếng Ý là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Ý là gì?
chiều rộng tiếng Ý là gì?
khoảng rộng tiếng Ý là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Ý là gì?
khăn trải (giường tiếng Ý là gì?
bàn...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Ý là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Ý là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Ý là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Ý là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Ý là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Ý là gì?
mứt...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Ý là gì?
sự huênh hoang tiếng Ý là gì?
trải tiếng Ý là gì?
căng tiếng Ý là gì?
giăng ra tiếng Ý là gì?
bày ra tiếng Ý là gì?
rải tiếng Ý là gì?
truyền bá tiếng Ý là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Ý là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Ý là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Ý là gì?
phết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
căng ra tiếng Ý là gì?
truyền đi tiếng Ý là gì?
lan đi tiếng Ý là gì?
bay đi tiếng Ý là gì?
tản ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc- {lay} bài thơ ngắn tiếng Ý là gì?
bài vè ngắn tiếng Ý là gì?
(thơ ca) bài hát tiếng Ý là gì?
bài ca tiếng Ý là gì?
bài thơ tiếng Ý là gì?
(thơ ca) tiếng chim tiếng Ý là gì?
hót tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
phương hướng tiếng Ý là gì?
đường nét (của bờ sông bờ biển) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) công việc tiếng Ý là gì?
xếp tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
bố trí tiếng Ý là gì?
bày tiếng Ý là gì?
bày biện tiếng Ý là gì?
làm xẹp xuống tiếng Ý là gì?
làm lắng xuống tiếng Ý là gì?
làm mất tiếng Ý là gì?
làm hết tiếng Ý là gì?
làm rạp xuống (cây cối) tiếng Ý là gì?
phá hỏng tiếng Ý là gì?
đặt vào tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
đưa đến (một hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
một tình trạng) tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
quy (tội) tiếng Ý là gì?
đỗ (lỗi) tiếng Ý là gì?
bắt phải chịu tiếng Ý là gì?
đánh (thuế) tiếng Ý là gì?
trải lên tiếng Ý là gì?
phủ lên tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
giáng (đòn) tiếng Ý là gì?
đánh cược tiếng Ý là gì?
hướng (đại bác) về phía tiếng Ý là gì?
đẻ (chim) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ăn nằm với tiếng Ý là gì?
giao hợp với tiếng Ý là gì?
nằm tiếng Ý là gì?
đánh cược tiếng Ý là gì?
đẻ trứng (gà) tiếng Ý là gì?
gác sang một bên tiếng Ý là gì?
không nghĩ tới tiếng Ý là gì?
dành dụm tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
đặt nằm xuống tiếng Ý là gì?
để xuống tiếng Ý là gì?
cất (rượu) vào kho tiếng Ý là gì?
hạ bỏ tiếng Ý là gì?
chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) tiếng Ý là gì?
hy sinh tiếng Ý là gì?
đánh cược tiếng Ý là gì?
cược tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
bắt đầu xây dựng tiếng Ý là gì?
đề ra tiếng Ý là gì?
tuyên bố tiếng Ý là gì?
xác nhận tiếng Ý là gì?
thừa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nằm đợi tiếng Ý là gì?
dự trữ tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
(thông tục) đánh tiếng Ý là gì?
quai tiếng Ý là gì?
đấm tới tấp tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lái ra xa bờ tiếng Ý là gì?
tránh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thải tiếng Ý là gì?
đuổi tiếng Ý là gì?
giãn (thợ) tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
giáng đòn tiếng Ý là gì?
rải lên tiếng Ý là gì?
phủ lên tiếng Ý là gì?
quét lên tiếng Ý là gì?
đặt ống (dẫn hơi tiếng Ý là gì?
dẫn nước...) tiếng Ý là gì?
đặt đường dây (điện) tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
bố trí (theo sơ đồ) tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
phơi bày tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
liệm (người chết) tiếng Ý là gì?
tiêu (tiền) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giết tiếng Ý là gì?
dốc sức làm tiếng Ý là gì?
trải lên tiếng Ý là gì?
phủ lên tiếng Ý là gì?
trữ tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
đánh tứ phía tiếng Ý là gì?
(xem) bare tiếng Ý là gì?
gửi xương tiếng Ý là gì?
gửi xác ở đâu tiếng Ý là gì?
(xem) heel tiếng Ý là gì?
bắt giữ tiếng Ý là gì?
cầm tù tiếng Ý là gì?
(xem) card tiếng Ý là gì?
nắm chặt tiếng Ý là gì?
giữ chặt tiếng Ý là gì?
không cho chạy thoát tiếng Ý là gì?
xếp củi để đốt tiếng Ý là gì?
đánh giá cao ai tiếng Ý là gì?
(xem) hand tiếng Ý là gì?
(xem) head tiếng Ý là gì?
nắm chặt tiếng Ý là gì?
giữ chặt tiếng Ý là gì?
tóm tiếng Ý là gì?
bắt tiếng Ý là gì?
lợi dụng tiếng Ý là gì?
(xem) thick tiếng Ý là gì?
đệ đơn kiện ai tiếng Ý là gì?
đặt hy vọng vào tiếng Ý là gì?
tách vỏ ra tiếng Ý là gì?
bao vây tiếng Ý là gì?
(xem) contribution tiếng Ý là gì?
nhấn mạnh tiếng Ý là gì?
(xem) heart tiếng Ý là gì?
chôn tiếng Ý là gì?
làm cho (ai) phải chịu ơn tiếng Ý là gì?
bắt buộc (ai) phải tiếng Ý là gì?
tàu phá tiếng Ý là gì?
không theo giáo hội tiếng Ý là gì?
phi giáo hội tiếng Ý là gì?
thế tục tiếng Ý là gì?
không chuyên môn- {extend} duỗi thẳng (tay tiếng Ý là gì?
chân...) tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
kéo dài (thời hạn...) tiếng Ý là gì?
gia hạn tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm việc dốc hết tiếng Ý là gì?
dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Ý là gì?
gửi tới (lời chúc...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Ý là gì?
tịch thu (tài sản tiếng Ý là gì?
vì nợ) tiếng Ý là gì?
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường tiếng Ý là gì?
chạy dài tiếng Ý là gì?
kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- {splay} rộng tiếng Ý là gì?
bẹt tiếng Ý là gì?
loe tiếng Ý là gì?
quay ra ngoài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) vụng về tiếng Ý là gì?
xấu xí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) méo tiếng Ý là gì?
xiên tiếng Ý là gì?
sự mở rộng tiếng Ý là gì?
sự lan rộng tiếng Ý là gì?
mặt xiên tiếng Ý là gì?
mặt vát (của cạnh cửa...) tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
làm lan rộng tiếng Ý là gì?
tạo mặt xiên tiếng Ý là gì?
tạo mặt vát (cửa sổ tiếng Ý là gì?
cửa ra vào...) tiếng Ý là gì?
làm sai tiếng Ý là gì?
làm trẹo (xương bả vai ngựa...) tiếng Ý là gì?
có mặt xiên tiếng Ý là gì?
xiên đi tiếng Ý là gì?
nghiêng đi- {stretch} sự căng ra tiếng Ý là gì?
sự duỗi ra tiếng Ý là gì?
quãng (đường) tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
khoảng (đất) tiếng Ý là gì?
nghĩa rộng tiếng Ý là gì?
nghĩa suy ra tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) một năm tù tiếng Ý là gì?
thời hạn ở tù tiếng Ý là gì?
một hơi tiếng Ý là gì?
một mạch tiếng Ý là gì?
không nghỉ tiếng Ý là gì?
lâu tiếng Ý là gì?
lâu lắm rồi tiếng Ý là gì?
kéo ra tiếng Ý là gì?
căng ra tiếng Ý là gì?
giăng ra tiếng Ý là gì?
duỗi ra tiếng Ý là gì?
nong ra tiếng Ý là gì?
lợi dụng tiếng Ý là gì?
lạm dụng tiếng Ý là gì?
nói phóng đại tiếng Ý là gì?
nói ngoa tiếng Ý là gì?
(từ lóng) treo cổ (ai) tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
chạy dài ra tiếng Ý là gì?
giãn ra tiếng Ý là gì?
rộng ra tiếng Ý là gì?
co giãn tiếng Ý là gì?
((thường) + out) nằm sóng soài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bị treo cổ tiếng Ý là gì?
đưa thẳng tay ra tiếng Ý là gì?
bước dài bước tiếng Ý là gì?
đánh ai ngã sóng soài dưới đất- {unbend} kéo thẳng tiếng Ý là gì?
vuốt thẳng tiếng Ý là gì?
tháo ra tiếng Ý là gì?
lơi ra tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
nới ra tiếng Ý là gì?
giải (trí) tiếng Ý là gì?
làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tháo (dây buộc) tiếng Ý là gì?
thẳng ra tiếng Ý là gì?
duỗi ra tiếng Ý là gì?
lơi ra tiếng Ý là gì?
thấy đỡ căng thẳng (trí óc) tiếng Ý là gì?
có thái độ dễ dãi vui vẽ tiếng Ý là gì?
có thái độ không cứng nhắc- {outstretch tiếng Ý là gì?
settle}