contentarsi tiếng Ý là gì?

contentarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng contentarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ contentarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm contentarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ contentarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

contentarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contentarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {content} nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...), lượng, phân lượng, (xem) table, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh), (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận, bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận (thượng nghị viện Anh), làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn
- {satisfy; be satisfied}

Thuật ngữ liên quan tới contentarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của contentarsi trong tiếng Ý

contentarsi có nghĩa là: * danh từ- {content} nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...), lượng, phân lượng, (xem) table, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh), (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận, bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, sẵn lòng, vui lòng, thuận (thượng nghị viện Anh), làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn- {satisfy; be satisfied}

Đây là cách dùng contentarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contentarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {content} nội dung tiếng Ý là gì?
(chỉ số ít) sức chứa tiếng Ý là gì?
sức đựng tiếng Ý là gì?
dung tích tiếng Ý là gì?
dung lượng (bình tiếng Ý là gì?
hồ tiếng Ý là gì?
ao...) tiếng Ý là gì?
thể tích (khối đá...) tiếng Ý là gì?
diện tích tiếng Ý là gì?
bề mặt (ruộng...) tiếng Ý là gì?
lượng tiếng Ý là gì?
phân lượng tiếng Ý là gì?
(xem) table tiếng Ý là gì?
sự bằng lòng tiếng Ý là gì?
sự vừa lòng tiếng Ý là gì?
sự hài lòng tiếng Ý là gì?
sự vừa ý tiếng Ý là gì?
sự toại nguyện tiếng Ý là gì?
sự mãn nguyện tiếng Ý là gì?
sự thoả mãn tiếng Ý là gì?
sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những phiếu thuận tiếng Ý là gì?
những người bỏ phiếu thuận tiếng Ý là gì?
bằng lòng tiếng Ý là gì?
vừa lòng tiếng Ý là gì?
hài lòng tiếng Ý là gì?
vừa ý tiếng Ý là gì?
toại nguyện tiếng Ý là gì?
mãn nguyện tiếng Ý là gì?
thoả mãn tiếng Ý là gì?
sẵn lòng tiếng Ý là gì?
vui lòng tiếng Ý là gì?
thuận (thượng nghị viện Anh) tiếng Ý là gì?
làm bằng lòng tiếng Ý là gì?
làm vừa lòng tiếng Ý là gì?
làm đẹp lòng tiếng Ý là gì?
làm vui lòng tiếng Ý là gì?
làm vừa ý tiếng Ý là gì?
làm đẹp ý tiếng Ý là gì?
làm mãn nguyện tiếng Ý là gì?
thoả mãn- {satisfy tiếng Ý là gì?
be satisfied}