conto congiunto tiếng Ý là gì?

conto congiunto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conto congiunto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ conto congiunto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm conto congiunto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conto congiunto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conto congiunto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conto congiunto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {joint account}
- {bank account that is shared by two or more owners (Banking)}

Thuật ngữ liên quan tới conto congiunto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conto congiunto trong tiếng Ý

conto congiunto có nghĩa là: * danh từ- {joint account}- {bank account that is shared by two or more owners (Banking)}

Đây là cách dùng conto congiunto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conto congiunto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {joint account}- {bank account that is shared by two or more owners (Banking)}