corvé tiếng Ý là gì?

corvé tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corvé trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ corvé tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm corvé tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corvé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corvé tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corvé tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, (quân sự) (như) fatigue,duty, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động, làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
- {extra work assigned to a soldier}
- {irksome task}
- {tedious assignment}
- {annoying job}

Thuật ngữ liên quan tới corvé

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corvé trong tiếng Ý

corvé có nghĩa là: * danh từ- {fatigue} sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc lao khổ, (quân sự) (như) fatigue,duty, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động, làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng- {extra work assigned to a soldier}- {irksome task}- {tedious assignment}- {annoying job}

Đây là cách dùng corvé tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corvé tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fatigue} sự mệt mỏi tiếng Ý là gì?
sự mệt nhọc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại) tiếng Ý là gì?
công việc mệt nhọc tiếng Ý là gì?
công việc lao khổ tiếng Ý là gì?
(quân sự) (như) fatigue tiếng Ý là gì?
duty tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quần áo lao động tiếng Ý là gì?
làm cho mệt mỏi tiếng Ý là gì?
làm cho mệt nhọc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi tiếng Ý là gì?
làm cho kém sức chịu đựng- {extra work assigned to a soldier}- {irksome task}- {tedious assignment}- {annoying job}