crociata tiếng Ý là gì?

crociata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crociata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ crociata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm crociata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crociata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crociata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crociata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {crusade} (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
- {medieval military expedition by European Christians to recover the Holy Land from the Muslims; aggressive campaign for the advancement of a cause}

Thuật ngữ liên quan tới crociata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crociata trong tiếng Ý

crociata có nghĩa là: * danh từ- {crusade} (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn- {medieval military expedition by European Christians to recover the Holy Land from the Muslims; aggressive campaign for the advancement of a cause}

Đây là cách dùng crociata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crociata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {crusade} (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu) tiếng Ý là gì?
chiến dịch tiếng Ý là gì?
cuộc vận động lớn- {medieval military expedition by European Christians to recover the Holy Land from the Muslims tiếng Ý là gì?
aggressive campaign for the advancement of a cause}