dannazione tiếng Ý là gì?

dannazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dannazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dannazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dannazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dannazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dannazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dannazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {damnation} sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa, đồ trời đánh thánh vật
- {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
- {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale

Thuật ngữ liên quan tới dannazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dannazione trong tiếng Ý

dannazione có nghĩa là: * danh từ- {damnation} sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa, đồ trời đánh thánh vật- {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)- {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse), ác giả ác báo, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi, bị nguyền; bị bùa, bị chài, nguyền rủa, chửi rủa, báng bổ, ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội, (xem) dale

Đây là cách dùng dannazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dannazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {damnation} sự chê trách nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
sự chỉ trích tiếng Ý là gì?
sự chê bai tiếng Ý là gì?
sự la ó (một vở kịch) tiếng Ý là gì?
tội đày địa ngục tiếng Ý là gì?
kiếp đoạ đày tiếng Ý là gì?
sự nguyền rủa tiếng Ý là gì?
sự chửi rủa tiếng Ý là gì?
đồ trời đánh thánh vật- {trial} sự thử tiếng Ý là gì?
(pháp lý) việc xét xử tiếng Ý là gì?
sự xử án tiếng Ý là gì?
điều thử thách tiếng Ý là gì?
nỗi gian nan tiếng Ý là gì?
(tài chính) tiếng Ý là gì?
(hàng không)- {curse} sự nguyền rủa tiếng Ý là gì?
sự chửi rủa tiếng Ý là gì?
tai ương tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
vật ghê tở tiếng Ý là gì?
vật đáng nguyền rủa tiếng Ý là gì?
lời thề độc tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) tiếng Ý là gì?
ác giả ác báo tiếng Ý là gì?
không cần tiếng Ý là gì?
bất chấp tiếng Ý là gì?
không thèm đếm xỉa đến tiếng Ý là gì?
không đáng giá một trinh tiếng Ý là gì?
đáng bỏ đi tiếng Ý là gì?
bị nguyền tiếng Ý là gì?
bị bùa tiếng Ý là gì?
bị chài tiếng Ý là gì?
nguyền rủa tiếng Ý là gì?
chửi rủa tiếng Ý là gì?
báng bổ tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở tiếng Ý là gì?
làm đau đớn tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội tiếng Ý là gì?
(xem) dale