dare vivacità a tiếng Ý là gì?

dare vivacità a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dare vivacità a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dare vivacità a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dare vivacità a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dare vivacità a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dare vivacità a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dare vivacità a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {jazz} nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi, có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười, (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên, chơi nhạc ja, nhảy theo điệu ja

Thuật ngữ liên quan tới dare vivacità a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dare vivacità a trong tiếng Ý

dare vivacità a có nghĩa là: * danh từ- {jazz} nhạc ja, điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi, có tính chất nhạc ja, như nhạc ja, vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười, (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên, chơi nhạc ja, nhảy theo điệu ja

Đây là cách dùng dare vivacità a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dare vivacità a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {jazz} nhạc ja tiếng Ý là gì?
điệu nhảy ja tiếng Ý là gì?
trò vui nhộn tiếng Ý là gì?
trò ồn ào tiếng Ý là gì?
trò lố bịch tức cười tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà tiếng Ý là gì?
câu chuyện đãi bôi tiếng Ý là gì?
có tính chất nhạc ja tiếng Ý là gì?
như nhạc ja tiếng Ý là gì?
vui nhộn tiếng Ý là gì?
ồn ào tiếng Ý là gì?
lố bịch tức cười tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) chơi theo kiểu ja tiếng Ý là gì?
cái biến thành điệu ja tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn tiếng Ý là gì?
làm sôi nổi tiếng Ý là gì?
làm hoạt động lên tiếng Ý là gì?
chơi nhạc ja tiếng Ý là gì?
nhảy theo điệu ja