debolezza tiếng Ý là gì?

debolezza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng debolezza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ debolezza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm debolezza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ debolezza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

debolezza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ debolezza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
- {debility} sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể), sự yếu đuối, sự nhu nhược
- {failing} sự thiếu, sự không làm tròn (nhiệm vụ), sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại, sự phá sản, sự trượt, sự đánh trượt, thiếu sót, nhược điểm, thiếu, không có
- {infirmity; poorness}
- {faintness} sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất, sự mờ nhạt
- {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh; tính nghèo nàn

Thuật ngữ liên quan tới debolezza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của debolezza trong tiếng Ý

debolezza có nghĩa là: * danh từ- {weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện- {debility} sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể), sự yếu đuối, sự nhu nhược- {failing} sự thiếu, sự không làm tròn (nhiệm vụ), sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại, sự phá sản, sự trượt, sự đánh trượt, thiếu sót, nhược điểm, thiếu, không có- {infirmity; poorness}- {faintness} sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất, sự mờ nhạt- {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh; tính nghèo nàn

Đây là cách dùng debolezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ debolezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {weakness} tính chất yếu tiếng Ý là gì?
tính yếu đuối tiếng Ý là gì?
tính yếu ớt tiếng Ý là gì?
sự ốm yếu tiếng Ý là gì?
tính nhu nhược tiếng Ý là gì?
tính mềm yếu (tính tình) tiếng Ý là gì?
tính chất non kém (trí nhớ tiếng Ý là gì?
trình độ) tiếng Ý là gì?
điểm yếu tiếng Ý là gì?
nhược điểm tiếng Ý là gì?
tính ưa chuộng tiếng Ý là gì?
tính thích tiếng Ý là gì?
tính nghiện- {debility} sự yếu ớt tiếng Ý là gì?
sự bất lực tiếng Ý là gì?
sự suy nhược (của cơ thể) tiếng Ý là gì?
sự yếu đuối tiếng Ý là gì?
sự nhu nhược- {failing} sự thiếu tiếng Ý là gì?
sự không làm tròn (nhiệm vụ) tiếng Ý là gì?
sự suy nhược tiếng Ý là gì?
sự suy yếu tiếng Ý là gì?
sự thất bại tiếng Ý là gì?
sự phá sản tiếng Ý là gì?
sự trượt tiếng Ý là gì?
sự đánh trượt tiếng Ý là gì?
thiếu sót tiếng Ý là gì?
nhược điểm tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không có- {infirmity tiếng Ý là gì?
poorness}- {faintness} sự uể oải tiếng Ý là gì?
sự yếu đuối tiếng Ý là gì?
sự nhu nhược tiếng Ý là gì?
sự lả đi tiếng Ý là gì?
sự xỉu đi tiếng Ý là gì?
sự choáng váng tiếng Ý là gì?
sự ngây ngất tiếng Ý là gì?
sự mờ nhạt- {thinness} tính chất mỏng tiếng Ý là gì?
tính chất mảnh tiếng Ý là gì?
tính chất gầy tiếng Ý là gì?
tính chất loãng tiếng Ý là gì?
tính chất thưa tiếng Ý là gì?
tính chất thưa thớt tiếng Ý là gì?
tính chất phân tán tiếng Ý là gì?
tính mong manh tiếng Ý là gì?
tính nghèo nàn