focalizzare tiếng Ý là gì?

focalizzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng focalizzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ focalizzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm focalizzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ focalizzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

focalizzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ focalizzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {focus} (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý, rõ ràng, rõ nét, mờ mờ không rõ nét, làm tụ vào, điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh), làm nổi bật, tập trung, tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm
- {adjust the focus of}
- {bring to a focus}
- {concentrate} tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng)
- {make clear}

Thuật ngữ liên quan tới focalizzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của focalizzare trong tiếng Ý

focalizzare có nghĩa là: * danh từ- {focus} (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý, rõ ràng, rõ nét, mờ mờ không rõ nét, làm tụ vào, điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh), làm nổi bật, tập trung, tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm- {adjust the focus of}- {bring to a focus}- {concentrate} tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng)- {make clear}

Đây là cách dùng focalizzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ focalizzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {focus} (toán học) tiếng Ý là gì?
(vật lý) tiêu điểm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trung tâm tiếng Ý là gì?
trọng điểm tâm tiếng Ý là gì?
(y học) ổ bệnh tiếng Ý là gì?
làm nổi bật hẳn lên tiếng Ý là gì?
nêu bật hẳn lên tiếng Ý là gì?
điểm trọng tâm tiếng Ý là gì?
điểm tập trung mọi sự chú ý tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rõ nét tiếng Ý là gì?
mờ mờ không rõ nét tiếng Ý là gì?
làm tụ vào tiếng Ý là gì?
điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh) tiếng Ý là gì?
làm nổi bật tiếng Ý là gì?
tập trung tiếng Ý là gì?
tụ vào tiêu điểm tiếng Ý là gì?
tập trung vào một điểm- {adjust the focus of}- {bring to a focus}- {concentrate} tập trung tiếng Ý là gì?
(hoá học) cô (chất lỏng)- {make clear}