Thông tin thuật ngữ densitometro tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
densitometro (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ densitometro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
densitometro tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ densitometro trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ densitometro tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {densitometer}
- {density measurer; instrument that measures the density of a negative (Photography)}
Thuật ngữ liên quan tới densitometro
Tóm lại nội dung ý nghĩa của densitometro trong tiếng Ý
densitometro có nghĩa là: * danh từ- {densitometer}- {density measurer; instrument that measures the density of a negative (Photography)}
Đây là cách dùng densitometro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ densitometro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {densitometer}- {density measurer tiếng Ý là gì?
instrument that measures the density of a negative (Photography)}