disonore tiếng Ý là gì?

disonore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disonore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disonore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disonore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disonore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disonore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disonore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dishonor} sự danh ô
- {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn, ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái, giáng chức, cách chức, làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn
- {shame} sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
- {reproach} sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách

Thuật ngữ liên quan tới disonore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disonore trong tiếng Ý

disonore có nghĩa là: * danh từ- {dishonor} sự danh ô- {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn, ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái, giáng chức, cách chức, làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn- {shame} sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ- {reproach} sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách

Đây là cách dùng disonore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disonore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dishonor} sự danh ô- {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ tiếng Ý là gì?
tình trạng bị ruồng bỏ tiếng Ý là gì?
tình trạng không được sủng ái tiếng Ý là gì?
tình trạng giáng chức tiếng Ý là gì?
tình trạng giáng chức tiếng Ý là gì?
tình trạng bị thất thế tiếng Ý là gì?
sự ô nhục tiếng Ý là gì?
sự nhục nhã tiếng Ý là gì?
sự hổ thẹn tiếng Ý là gì?
điều ô nhục tiếng Ý là gì?
điều nhục nhã tiếng Ý là gì?
điều hổ thẹn tiếng Ý là gì?
ghét bỏ tiếng Ý là gì?
ruồng bỏ tiếng Ý là gì?
không sủng ái tiếng Ý là gì?
giáng chức tiếng Ý là gì?
cách chức tiếng Ý là gì?
làm ô nhục tiếng Ý là gì?
làm nhục nhã tiếng Ý là gì?
làm hổ thẹn- {shame} sự thẹn tiếng Ý là gì?
sự ngượng tiếng Ý là gì?
sự hổ thẹn tiếng Ý là gì?
sự tủi thẹn tiếng Ý là gì?
điều xấu hổ tiếng Ý là gì?
mối nhục tiếng Ý là gì?
làm tủi thẹn tiếng Ý là gì?
làm xấu hổ tiếng Ý là gì?
làm nhục nhã tiếng Ý là gì?
là mối nhục cho tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) xấu hổ tiếng Ý là gì?
từ chối vì xấu hổ- {reproach} sự trách mắng tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
lời trách mắng tiếng Ý là gì?
lời quở trách tiếng Ý là gì?
điều sỉ nhục tiếng Ý là gì?
điều nhục nhâ tiếng Ý là gì?
điều đáng xấu hổ tiếng Ý là gì?
trách mắng tiếng Ý là gì?
quở trách