rima tiếng Ý là gì?

rima tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rima trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rima tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rima tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rima

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rima tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rima tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia
- {rime} (như) rhyme, (thơ ca) sương muối, phủ đầy sương muối
- {poetry} thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
- {rhymed verses}

Thuật ngữ liên quan tới rima

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rima trong tiếng Ý

rima có nghĩa là: * danh từ- {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia- {rime} (như) rhyme, (thơ ca) sương muối, phủ đầy sương muối- {poetry} thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị- {rhymed verses}

Đây là cách dùng rima tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rima tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rhyme} (thơ ca) văn tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) bài thơ tiếng Ý là gì?
những câu thơ có vần tiếng Ý là gì?
cái đó chẳng có nghĩa lý gì tiếng Ý là gì?
vô lý tiếng Ý là gì?
ăn vần (với nhau) tiếng Ý là gì?
làm thơ tiếng Ý là gì?
đặt thành thơ (một bài văn xuôi) tiếng Ý là gì?
làm cho từ này ăn vần với từ kia- {rime} (như) rhyme tiếng Ý là gì?
(thơ ca) sương muối tiếng Ý là gì?
phủ đầy sương muối- {poetry} thơ tiếng Ý là gì?
nghệ thuật thơ tiếng Ý là gì?
chất thơ tiếng Ý là gì?
thi vị- {rhymed verses}