distinguere tiếng Ý là gì?

distinguere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng distinguere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ distinguere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm distinguere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ distinguere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

distinguere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ distinguere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)
- {tell} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi
- {differentiate} phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt
- {discriminate; know}
- {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
- {discern; set apart}
- {single out; distinguish oneself}

Thuật ngữ liên quan tới distinguere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của distinguere trong tiếng Ý

distinguere có nghĩa là: * danh từ- {distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)- {tell} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi- {differentiate} phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt- {discriminate; know}- {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu- {discern; set apart}- {single out; distinguish oneself}

Đây là cách dùng distinguere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ distinguere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {distinguish} phân biệt tiếng Ý là gì?
nghe ra tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
(+ into) chia thành tiếng Ý là gì?
xếp thành (loại...) tiếng Ý là gì?
(+ between) phân biệt tiếng Ý là gì?
nhận định sự khác nhau (giữa...)- {tell} nói tiếng Ý là gì?
nói với tiếng Ý là gì?
nói lên tiếng Ý là gì?
nói ra tiếng Ý là gì?
nói cho biết tiếng Ý là gì?
bảo tiếng Ý là gì?
chỉ cho tiếng Ý là gì?
cho biết tiếng Ý là gì?
biểu thị tiếng Ý là gì?
biểu lộ tiếng Ý là gì?
tỏ tiếng Ý là gì?
kể tiếng Ý là gì?
thuật lại tiếng Ý là gì?
xác định tiếng Ý là gì?
phân biệt tiếng Ý là gì?
khẳng định tiếng Ý là gì?
cả quyết tiếng Ý là gì?
biết tiếng Ý là gì?
tiết lộ tiếng Ý là gì?
phát giác tiếng Ý là gì?
đếm tiếng Ý là gì?
lần tiếng Ý là gì?
nói về tiếng Ý là gì?
ảnh hưởng đến tiếng Ý là gì?
có kết quả tiếng Ý là gì?
làm chứng chống lại tiếng Ý là gì?
nói điều chống lại tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
chọn tiếng Ý là gì?
lựa tiếng Ý là gì?
phân công tiếng Ý là gì?
(thông tục) nói thẳng vào mặt tiếng Ý là gì?
rầy la tiếng Ý là gì?
kể tội tiếng Ý là gì?
làm mệt tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
(thông tục) mách tiếng Ý là gì?
đếm tiếng Ý là gì?
bị làm nhục tiếng Ý là gì?
bị mắng nhiếc tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) công bố tiếng Ý là gì?
khẳng định tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi- {differentiate} phân biệt tiếng Ý là gì?
(toán học) lấy vi phân tiếng Ý là gì?
trở thành khác biệt tiếng Ý là gì?
khác biệt- {discriminate tiếng Ý là gì?
know}- {recognize} công nhận tiếng Ý là gì?
thừa nhận tiếng Ý là gì?
chấp nhận tiếng Ý là gì?
nhìn nhận tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu- {discern tiếng Ý là gì?
set apart}- {single out tiếng Ý là gì?
distinguish oneself}