macroscopico tiếng Ý là gì?

macroscopico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng macroscopico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ macroscopico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm macroscopico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ macroscopico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

macroscopico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ macroscopico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {macroscopic} vĩ mô
- {gross} mười hai tá, gốt ((cũng) small gross), gộp cả, tính tổng quát, nói chung, to béo, phì nộm, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, kho ngửi (mùi), thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm (cây cối), toàn bộ, tổng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
- {glaring} sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

Thuật ngữ liên quan tới macroscopico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của macroscopico trong tiếng Ý

macroscopico có nghĩa là: * danh từ- {macroscopic} vĩ mô- {gross} mười hai tá, gốt ((cũng) small gross), gộp cả, tính tổng quát, nói chung, to béo, phì nộm, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, kho ngửi (mùi), thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm (cây cối), toàn bộ, tổng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số- {glaring} sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên

Đây là cách dùng macroscopico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ macroscopico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {macroscopic} vĩ mô- {gross} mười hai tá tiếng Ý là gì?
gốt ((cũng) small gross) tiếng Ý là gì?
gộp cả tiếng Ý là gì?
tính tổng quát tiếng Ý là gì?
nói chung tiếng Ý là gì?
to béo tiếng Ý là gì?
phì nộm tiếng Ý là gì?
béo phị (người) tiếng Ý là gì?
thô và béo ngậy (thức ăn) tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
kho ngửi (mùi) tiếng Ý là gì?
thô tục tiếng Ý là gì?
tục tĩu tiếng Ý là gì?
bẩn tưởi tiếng Ý là gì?
gớm guốc tiếng Ý là gì?
thô bạo tiếng Ý là gì?
trắng trợn tiếng Ý là gì?
hiển nhiên tiếng Ý là gì?
sờ sờ tiếng Ý là gì?
không tinh tiếng Ý là gì?
không thính (giác quan...) tiếng Ý là gì?
không sành tiếng Ý là gì?
thô thiển tiếng Ý là gì?
rậm rạp tiếng Ý là gì?
um tùm (cây cối) tiếng Ý là gì?
toàn bộ tiếng Ý là gì?
tổng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số- {glaring} sáng chói tiếng Ý là gì?
chói loà tiếng Ý là gì?
hào phóng tiếng Ý là gì?
loè loẹt tiếng Ý là gì?
trừng trừng giận dữ tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
rành rành tiếng Ý là gì?
hiển nhiên