dito del piede tiếng Ý là gì?

dito del piede tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dito del piede trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dito del piede tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dito del piede tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dito del piede

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dito del piede tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dito del piede tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {toe} ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ đời, đặt ngón chân vào, đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất), (thể dục,thể thao) sút (bóng), (thông tục) đá đít, đi chân chữ bát, đi chân chữ bát, đi chân vòng kiềng, đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua), tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình), bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua), bắt ai phục tùng
- {one of the digits of the foot}

Thuật ngữ liên quan tới dito del piede

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dito del piede trong tiếng Ý

dito del piede có nghĩa là: * danh từ- {toe} ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ đời, đặt ngón chân vào, đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất), (thể dục,thể thao) sút (bóng), (thông tục) đá đít, đi chân chữ bát, đi chân chữ bát, đi chân vòng kiềng, đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua), tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình), bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua), bắt ai phục tùng- {one of the digits of the foot}

Đây là cách dùng dito del piede tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dito del piede tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {toe} ngón chân tiếng Ý là gì?
mũi (giày tiếng Ý là gì?
dép tiếng Ý là gì?
ủng) tiếng Ý là gì?
chân (tường) tiếng Ý là gì?
phía trước móng sắt ngựa tiếng Ý là gì?
ổ đứng tiếng Ý là gì?
ổ chặn tiếng Ý là gì?
(xem) tread tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
bỏ đời tiếng Ý là gì?
đặt ngón chân vào tiếng Ý là gì?
đóng mũi (giày) tiếng Ý là gì?
vá (mạng) đầu mũi (bít tất) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sút (bóng) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đá đít tiếng Ý là gì?
đi chân chữ bát tiếng Ý là gì?
đi chân chữ bát tiếng Ý là gì?
đi chân vòng kiềng tiếng Ý là gì?
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) tiếng Ý là gì?
tuân mệnh lệnh tiếng Ý là gì?
phục tùng (đảng của mình) tiếng Ý là gì?
bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) tiếng Ý là gì?
bắt ai phục tùng- {one of the digits of the foot}