Thông tin thuật ngữ episterno tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
episterno (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ episterno
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
episterno tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ episterno trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ episterno tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {episternum} xương gian đòn; xương cán ức
- {manubrium} số nhiều là manubria, chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa), tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)
- {uppermost part of the sternum (Anatomy)}
Thuật ngữ liên quan tới episterno
Tóm lại nội dung ý nghĩa của episterno trong tiếng Ý
episterno có nghĩa là: * danh từ- {episternum} xương gian đòn; xương cán ức- {manubrium} số nhiều là manubria, chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa), tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)- {uppermost part of the sternum (Anatomy)}
Đây là cách dùng episterno tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ episterno tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {episternum} xương gian đòn tiếng Ý là gì?
xương cán ức- {manubrium} số nhiều là manubria tiếng Ý là gì?
chuôi ức tiếng Ý là gì?
(động vật) thùy miệng (ở sứa) tiếng Ý là gì?
tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng)- {uppermost part of the sternum (Anatomy)}