escoriato tiếng Ý là gì?

escoriato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng escoriato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ escoriato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm escoriato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ escoriato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

escoriato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ escoriato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {raw} sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không viền, ấm và lạnh; rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm, ông ba bị, ông ngáo ộp, cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất, chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt, làm trầy da, làm trầy da chảy máu
- {abraded}

Thuật ngữ liên quan tới escoriato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của escoriato trong tiếng Ý

escoriato có nghĩa là: * danh từ- {raw} sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không viền, ấm và lạnh; rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm, ông ba bị, ông ngáo ộp, cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất, chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt, làm trầy da, làm trầy da chảy máu- {abraded}

Đây là cách dùng escoriato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ escoriato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {raw} sống (chưa nấu chín) tiếng Ý là gì?
thô tiếng Ý là gì?
chưa tinh chế tiếng Ý là gì?
còn nguyên chất tiếng Ý là gì?
sống tiếng Ý là gì?
non nớt tiếng Ý là gì?
chưa có kinh nghiệm tiếng Ý là gì?
mới vào nghề tiếng Ý là gì?
trầy da chảy máu tiếng Ý là gì?
đau buốt (vết thương) tiếng Ý là gì?
không viền tiếng Ý là gì?
ấm và lạnh tiếng Ý là gì?
rét căm căm tiếng Ý là gì?
không gọt giũa tiếng Ý là gì?
sống sượng tiếng Ý là gì?
không công bằng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bất lương tiếng Ý là gì?
bất chính tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nói chuyện tục tĩu tiếng Ý là gì?
nói chuyện nhảm tiếng Ý là gì?
ông ba bị tiếng Ý là gì?
ông ngáo ộp tiếng Ý là gì?
cái chưa được gọt giũa tiếng Ý là gì?
cái còn để nguyên chất tiếng Ý là gì?
chỗ trầy da chảy máu tiếng Ý là gì?
vết thương đau buốt tiếng Ý là gì?
làm trầy da tiếng Ý là gì?
làm trầy da chảy máu- {abraded}