essere annoverato tiếng Ý là gì?

essere annoverato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng essere annoverato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ essere annoverato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm essere annoverato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ essere annoverato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

essere annoverato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ essere annoverato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

Thuật ngữ liên quan tới essere annoverato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của essere annoverato trong tiếng Ý

essere annoverato có nghĩa là: * danh từ- {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

Đây là cách dùng essere annoverato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ essere annoverato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {number} số tiếng Ý là gì?
đám tiếng Ý là gì?
bọn tiếng Ý là gì?
nhóm tiếng Ý là gì?
toán tiếng Ý là gì?
sự đếm số lượng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự hơn về số lượng tiếng Ý là gì?
số nhiều tiếng Ý là gì?
đa số tiếng Ý là gì?
(thơ ca) nhịp điệu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) câu thơ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) số học tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết tiếng Ý là gì?
(thông tục) cá nhân tiếng Ý là gì?
bản thân tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đại uý (hải quân) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nó đã chầu trời rồi tiếng Ý là gì?
đếm tiếng Ý là gì?
(number among tiếng Ý là gì?
in tiếng Ý là gì?
with) kể vào tiếng Ý là gì?
liệt vào tiếng Ý là gì?
tính vào tiếng Ý là gì?
đánh số tiếng Ý là gì?
ghi số tiếng Ý là gì?
lên tới tiếng Ý là gì?
gồm có tiếng Ý là gì?
có số dân là (tổng số) tiếng Ý là gì?
thọ (bao nhiêu tuổi) tiếng Ý là gì?
anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa