exclave tiếng Ý là gì?

exclave tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exclave trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ exclave tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm exclave tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exclave

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exclave tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exclave tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {exclave} phần đất tách ra (của một nước)
- {territory or culturally distinct entity surrounded by the territory of another country}

Thuật ngữ liên quan tới exclave

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exclave trong tiếng Ý

exclave có nghĩa là: * danh từ- {exclave} phần đất tách ra (của một nước)- {territory or culturally distinct entity surrounded by the territory of another country}

Đây là cách dùng exclave tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exclave tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {exclave} phần đất tách ra (của một nước)- {territory or culturally distinct entity surrounded by the territory of another country}