facies tiếng Ý là gì?

facies tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng facies trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ facies tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm facies tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ facies

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

facies tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ facies tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {facies} số nhiều facies, mặt; diện; bề mặt, dáng; vẻ, (sinh học) quần diện thay thế, (địa chất) nham tướng; khoáng tướng
- {facial expression characteristic of a disease (Medicine)}

Thuật ngữ liên quan tới facies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của facies trong tiếng Ý

facies có nghĩa là: * danh từ- {facies} số nhiều facies, mặt; diện; bề mặt, dáng; vẻ, (sinh học) quần diện thay thế, (địa chất) nham tướng; khoáng tướng- {facial expression characteristic of a disease (Medicine)}

Đây là cách dùng facies tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ facies tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {facies} số nhiều facies tiếng Ý là gì?
mặt tiếng Ý là gì?
diện tiếng Ý là gì?
bề mặt tiếng Ý là gì?
dáng tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
(sinh học) quần diện thay thế tiếng Ý là gì?
(địa chất) nham tướng tiếng Ý là gì?
khoáng tướng- {facial expression characteristic of a disease (Medicine)}