far capolino tiếng Ý là gì?

far capolino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng far capolino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ far capolino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm far capolino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ far capolino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

far capolino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ far capolino tiếng Ý nghĩa là gì.

- {peer} người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ (Anh), bằng (ai), ngang hàng với (ai), phong chức khanh tướng cho (ai), (+ with) ngang hàng (với ai), ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)

Thuật ngữ liên quan tới far capolino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của far capolino trong tiếng Ý

far capolino có nghĩa là: - {peer} người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ (Anh), bằng (ai), ngang hàng với (ai), phong chức khanh tướng cho (ai), (+ with) ngang hàng (với ai), ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)

Đây là cách dùng far capolino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ far capolino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {peer} người cùng địa vị xã hội tiếng Ý là gì?
người ngang hàng tiếng Ý là gì?
người tương đương tiếng Ý là gì?
khanh tướng (Anh) tiếng Ý là gì?
người quý tộc tiếng Ý là gì?
huân tước tiếng Ý là gì?
thượng nghị sĩ (Anh) tiếng Ý là gì?
bằng (ai) tiếng Ý là gì?
ngang hàng với (ai) tiếng Ý là gì?
phong chức khanh tướng cho (ai) tiếng Ý là gì?
(+ with) ngang hàng (với ai) tiếng Ý là gì?
((thường) + at tiếng Ý là gì?
into tiếng Ý là gì?
through...) nhìn chăm chú tiếng Ý là gì?
nhìn kỹ tiếng Ý là gì?
nhòm tiếng Ý là gì?
ngó tiếng Ý là gì?
hé ra tiếng Ý là gì?
nhú ra tiếng Ý là gì?
ló ra (mặt trời tiếng Ý là gì?
hoa...)