fede tiếng Ý là gì?

fede tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fede trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fede tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fede tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fede

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fede tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fede tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy
- {confidence} sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc
- {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
- {credence} sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
- {belief} lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác, khó mà tin được
- {wedding ring}

Thuật ngữ liên quan tới fede

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fede trong tiếng Ý

fede có nghĩa là: * danh từ- {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy- {confidence} sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc- {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo- {credence} sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm- {belief} lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác, khó mà tin được- {wedding ring}

Đây là cách dùng fede tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fede tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {trust} sự tín nhiệm tiếng Ý là gì?
lòng tin tiếng Ý là gì?
sự tin cậy tiếng Ý là gì?
niềm hy vọng tiếng Ý là gì?
kỳ vọng tiếng Ý là gì?
sự tin tưởng tiếng Ý là gì?
sự trông mong tiếng Ý là gì?
sự giao phó tiếng Ý là gì?
sự phó thác tiếng Ý là gì?
sự uỷ thác tiếng Ý là gì?
trách nhiệm tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sự mua chịu tiếng Ý là gì?
sự bán chịu tiếng Ý là gì?
(kinh tế) tơrơt tiếng Ý là gì?
tin tiếng Ý là gì?
tin cậy tiếng Ý là gì?
tín nhiệm tiếng Ý là gì?
trông cậy tiếng Ý là gì?
hy vọng tiếng Ý là gì?
giao phó tiếng Ý là gì?
phó thác tiếng Ý là gì?
uỷ thác tiếng Ý là gì?
phó mặc tiếng Ý là gì?
để mặc tiếng Ý là gì?
bỏ mặc tiếng Ý là gì?
bán chịu tiếng Ý là gì?
cho chịu tiếng Ý là gì?
trông mong tiếng Ý là gì?
tin cậy- {confidence} sự nói riêng tiếng Ý là gì?
sự giãi bày tâm sự tiếng Ý là gì?
chuyện riêng tiếng Ý là gì?
chuyện tâm sự tiếng Ý là gì?
chuyện kín tiếng Ý là gì?
chuyên bí mật tiếng Ý là gì?
sự tin tiếng Ý là gì?
sự tin cậy tiếng Ý là gì?
sự tin tưởng tiếng Ý là gì?
sự tin chắc tiếng Ý là gì?
sự quả quyết tiếng Ý là gì?
sự liều tiếng Ý là gì?
sự liều lĩnh tiếng Ý là gì?
hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) tiếng Ý là gì?
người tâm phúc- {faith} sự tin tưởng tiếng Ý là gì?
sự tin cậy tiếng Ý là gì?
niềm tin tiếng Ý là gì?
vật làm tin tiếng Ý là gì?
vật bảo đảm tiếng Ý là gì?
lời hứa tiếng Ý là gì?
lời cam kết tiếng Ý là gì?
sự trung thành tiếng Ý là gì?
lòng trung thành tiếng Ý là gì?
lòng trung thực tiếng Ý là gì?
sự lừa lọc tiếng Ý là gì?
sự lật lọng tiếng Ý là gì?
sự lừa đảo- {credence} sự tin tiếng Ý là gì?
lòng tin tiếng Ý là gì?
tín ngưỡng tiếng Ý là gì?
(ngoại giao) quốc thư tiếng Ý là gì?
thư uỷ nhiệm- {belief} lòng tin tiếng Ý là gì?
đức tin tiếng Ý là gì?
sự tin tưởng tiếng Ý là gì?
tin tưởng tiếng Ý là gì?
không thể tin được tiếng Ý là gì?
theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi tiếng Ý là gì?
theo chỗ tôi biết một cách chính xác tiếng Ý là gì?
khó mà tin được- {wedding ring}