ferro di cavallo tiếng Ý là gì?

ferro di cavallo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ferro di cavallo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ferro di cavallo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ferro di cavallo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ferro di cavallo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ferro di cavallo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ferro di cavallo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {horseshoe} móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa
- {shoe} giày, sắt bị móng (ngựa...), miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô, ở vào tình cảnh của ai, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, phê bình đúng, phê bình phải, thay thế ai, đó lại là vấn đề khác, (xem) pinch, đi giày (cho ai), đóng móng (ngựa), bịt (ở đầu)

Thuật ngữ liên quan tới ferro di cavallo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ferro di cavallo trong tiếng Ý

ferro di cavallo có nghĩa là: * danh từ- {horseshoe} móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa- {shoe} giày, sắt bị móng (ngựa...), miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), vật hình giày, tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô, ở vào tình cảnh của ai, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, phê bình đúng, phê bình phải, thay thế ai, đó lại là vấn đề khác, (xem) pinch, đi giày (cho ai), đóng móng (ngựa), bịt (ở đầu)

Đây là cách dùng ferro di cavallo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ferro di cavallo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {horseshoe} móng ngựa tiếng Ý là gì?
vật hình móng ngựa tiếng Ý là gì?
(định ngữ) hình móng ngựa- {shoe} giày tiếng Ý là gì?
sắt bị móng (ngựa...) tiếng Ý là gì?
miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn tiếng Ý là gì?
ghế) tiếng Ý là gì?
vật hình giày tiếng Ý là gì?
tài sản có nhiều người ngấp nghé tiếng Ý là gì?
địa vị có nhiều người ngấp nghé tiếng Ý là gì?
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô tiếng Ý là gì?
ở vào tình cảnh của ai tiếng Ý là gì?
chết bất đắc kỳ tử tiếng Ý là gì?
chết treo tiếng Ý là gì?
phê bình đúng tiếng Ý là gì?
phê bình phải tiếng Ý là gì?
thay thế ai tiếng Ý là gì?
đó lại là vấn đề khác tiếng Ý là gì?
(xem) pinch tiếng Ý là gì?
đi giày (cho ai) tiếng Ý là gì?
đóng móng (ngựa) tiếng Ý là gì?
bịt (ở đầu)