fiasco tiếng Ý là gì?

fiasco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fiasco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fiasco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fiasco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fiasco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fiasco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiasco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fiasco} sự thất bại
- {total failure}
- {disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
- {(Slang) flop}
- {frost} sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...), phủ sương giá, rắc đường lên, làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá), làm (tóc) bạc, đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)

Thuật ngữ liên quan tới fiasco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiasco trong tiếng Ý

fiasco có nghĩa là: * danh từ- {fiasco} sự thất bại- {total failure}- {disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh- {(Slang) flop}- {frost} sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...), phủ sương giá, rắc đường lên, làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá), làm (tóc) bạc, đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)

Đây là cách dùng fiasco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiasco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fiasco} sự thất bại- {total failure}- {disaster} tai hoạ tiếng Ý là gì?
thảm hoạ tiếng Ý là gì?
tai ách tiếng Ý là gì?
điều bất hạnh- {(Slang) flop}- {frost} sự đông giá tiếng Ý là gì?
sương giá tiếng Ý là gì?
sự lạnh nhạt tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự thất bại tiếng Ý là gì?
làm chết cóng (vì sương giá) (cây tiếng Ý là gì?
mùa màng...) tiếng Ý là gì?
phủ sương giá tiếng Ý là gì?
rắc đường lên tiếng Ý là gì?
làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá) tiếng Ý là gì?
làm (tóc) bạc tiếng Ý là gì?
đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)