fiero tiếng Ý là gì?

fiero tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fiero trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fiero tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fiero tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fiero

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fiero tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fiero tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face
- {proud} ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...), hãng (ngựa...), thịt mọc lồi lên ở vết thương, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
- {haughty} kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
- {severe} khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
- {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

Thuật ngữ liên quan tới fiero

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fiero trong tiếng Ý

fiero có nghĩa là: * danh từ- {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face- {proud} ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...), hãng (ngựa...), thịt mọc lồi lên ở vết thương, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi- {haughty} kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn- {severe} khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )- {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng

Đây là cách dùng fiero tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fiero tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bold} dũng cảm tiếng Ý là gì?
táo bạo tiếng Ý là gì?
cả gan tiếng Ý là gì?
trơ trẽn tiếng Ý là gì?
trơ tráo tiếng Ý là gì?
liều lĩnh tiếng Ý là gì?
rõ tiếng Ý là gì?
rõ nét tiếng Ý là gì?
dốc ngược tiếng Ý là gì?
dốc đứng tiếng Ý là gì?
mặt dày tiếng Ý là gì?
mày dạn tiếng Ý là gì?
trơ tráo như gáo múc dầu tiếng Ý là gì?
đánh liều tiếng Ý là gì?
đánh bạo (làm việc gì) tiếng Ý là gì?
(xem) face- {proud} ((thường) + of) kiêu ngạo tiếng Ý là gì?
kiêu căng tiếng Ý là gì?
kiêu hãnh tiếng Ý là gì?
tự đắc tiếng Ý là gì?
tự hào tiếng Ý là gì?
hãnh diện tiếng Ý là gì?
đáng tự hào tiếng Ý là gì?
tự trọng tiếng Ý là gì?
lộng lẫy tiếng Ý là gì?
huy hoàng tiếng Ý là gì?
uy nghi tiếng Ý là gì?
hùng vĩ tiếng Ý là gì?
tràn ngập tiếng Ý là gì?
ngập lụt (sông tiếng Ý là gì?
hồ...) tiếng Ý là gì?
hãng (ngựa...) tiếng Ý là gì?
thịt mọc lồi lên ở vết thương tiếng Ý là gì?
(thông tục) trọng vọng tiếng Ý là gì?
trọng đãi- {haughty} kiêu kỳ tiếng Ý là gì?
kiêu căng tiếng Ý là gì?
ngạo mạn- {severe} khắc khe tiếng Ý là gì?
gay gắt (trong thái độ tiếng Ý là gì?
cách cư xử) tiếng Ý là gì?
rất xấu tiếng Ý là gì?
rất mãnh liệt tiếng Ý là gì?
rất gay go tiếng Ý là gì?
khốc liệt tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
đòi hỏi kỹ năng tiếng Ý là gì?
đòi hỏi khả năng rất cao tiếng Ý là gì?
đòi hỏi tính kiên nhẫn tiếng Ý là gì?
giản dị tiếng Ý là gì?
mộc mạc tiếng Ý là gì?
không trang điểm (về kiểu cách tiếng Ý là gì?
dung nhan tiếng Ý là gì?
cách trang phục )- {fierce} hung dữ tiếng Ý là gì?
dữ tợn tiếng Ý là gì?
hung tợn tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
ác liệt tiếng Ý là gì?
sôi sục tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hết sức khó chịu tiếng Ý là gì?
hết sức ghê tởm tiếng Ý là gì?
xấu hổ vô cùng