finzione tiếng Ý là gì?

finzione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng finzione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ finzione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm finzione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ finzione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

finzione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ finzione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang
- {pretense} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang
- {sham} giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ
- {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối
- {deceitfulness} sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt
- {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
- {figment} điều tưởng tượng; điều bịa đặt
- {invention} sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt
- {make believe}
- {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối, giả trang, giả dạng, dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

Thuật ngữ liên quan tới finzione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của finzione trong tiếng Ý

finzione có nghĩa là: * danh từ- {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang- {pretense} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang- {sham} giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ- {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối- {deceitfulness} sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt- {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết- {figment} điều tưởng tượng; điều bịa đặt- {invention} sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt- {make believe}- {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối, giả trang, giả dạng, dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang

Đây là cách dùng finzione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ finzione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pretence} sự làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
sự giả vờ tiếng Ý là gì?
sự giả đò tiếng Ý là gì?
sự giả bộ tiếng Ý là gì?
cớ tiếng Ý là gì?
lý do không thành thật tiếng Ý là gì?
điều đòi hỏi tiếng Ý là gì?
điều yêu sách tiếng Ý là gì?
điều kỳ vọng tiếng Ý là gì?
tính tự phụ tiếng Ý là gì?
tính khoe khoang- {pretense} sự làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
sự giả vờ tiếng Ý là gì?
sự giả đò tiếng Ý là gì?
sự giả bộ tiếng Ý là gì?
cớ tiếng Ý là gì?
lý do không thành thật tiếng Ý là gì?
điều đòi hỏi tiếng Ý là gì?
điều yêu sách tiếng Ý là gì?
điều kỳ vọng tiếng Ý là gì?
tính tự phụ tiếng Ý là gì?
tính khoe khoang- {sham} giả tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả mạo tiếng Ý là gì?
sự giả tiếng Ý là gì?
sự giả bộ tiếng Ý là gì?
sự giả vờ tiếng Ý là gì?
sự giả mạo tiếng Ý là gì?
người giả bộ tiếng Ý là gì?
người giả vờ tiếng Ý là gì?
người giả mạo tiếng Ý là gì?
vật giả mạo tiếng Ý là gì?
khăn phủ (để phủ lên mặt gối tiếng Ý là gì?
lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra) tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
giả vờ- {deceit} sự lừa dối tiếng Ý là gì?
sự đánh lừa tiếng Ý là gì?
sự lừa đảo tiếng Ý là gì?
sự lừa gạt tiếng Ý là gì?
bề ngoài giả dối tiếng Ý là gì?
mưu gian tiếng Ý là gì?
mánh lới tiếng Ý là gì?
mánh khoé gian dối- {deceitfulness} sự dối trá tiếng Ý là gì?
sự lừa dối tiếng Ý là gì?
sự lừa lọc tiếng Ý là gì?
sự lừa đảo tiếng Ý là gì?
sự lừa gạt- {fiction} điều hư cấu tiếng Ý là gì?
điều tưởng tượng tiếng Ý là gì?
tiểu thuyết- {figment} điều tưởng tượng tiếng Ý là gì?
điều bịa đặt- {invention} sự phát minh tiếng Ý là gì?
sự sáng chế tiếng Ý là gì?
vật phát minh tiếng Ý là gì?
vật sáng chế tiếng Ý là gì?
sáng kiến tiếng Ý là gì?
tài phát minh tiếng Ý là gì?
tài sáng chế tiếng Ý là gì?
óc sáng tạo tiếng Ý là gì?
sự sáng tác tiếng Ý là gì?
vật sáng tác tiếng Ý là gì?
chuyện đặt- {make believe}- {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Ý là gì?
dạ hội giả trang tiếng Ý là gì?
sự giả trang tiếng Ý là gì?
sự giả dạng tiếng Ý là gì?
trò lừa bịp tiếng Ý là gì?
trò giả dối tiếng Ý là gì?
giả trang tiếng Ý là gì?
giả dạng tiếng Ý là gì?
dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Ý là gì?
dự dạ hội giả trang