flamboyant tiếng Ý là gì?

flamboyant tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flamboyant trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ flamboyant tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm flamboyant tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flamboyant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flamboyant tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flamboyant tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa, (thực vật học) cây phượng, hoa phượng
- {showy} loè loẹt, phô trương
- {ostentatious} phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
- {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện
- {gaudy} loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

Thuật ngữ liên quan tới flamboyant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flamboyant trong tiếng Ý

flamboyant có nghĩa là: * danh từ- {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa, (thực vật học) cây phượng, hoa phượng- {showy} loè loẹt, phô trương- {ostentatious} phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý- {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện- {gaudy} loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học

Đây là cách dùng flamboyant tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flamboyant tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flamboyant} chói lọi tiếng Ý là gì?
sặc sỡ tiếng Ý là gì?
rực rỡ tiếng Ý là gì?
loè loẹt tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hoa mỹ tiếng Ý là gì?
khoa trương tiếng Ý là gì?
cường điệu tiếng Ý là gì?
kêu tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cây phượng tiếng Ý là gì?
hoa phượng- {showy} loè loẹt tiếng Ý là gì?
phô trương- {ostentatious} phô trương tiếng Ý là gì?
khoe khoang tiếng Ý là gì?
vây vo tiếng Ý là gì?
làm cho người ta phải để ý- {flashy} hào nhoáng tiếng Ý là gì?
loè loẹt tiếng Ý là gì?
sặc sỡ tiếng Ý là gì?
thích chưng diện- {gaudy} loè loẹt tiếng Ý là gì?
hoa hoè hoa sói tiếng Ý là gì?
cầu kỳ tiếng Ý là gì?
hoa mỹ (văn) tiếng Ý là gì?
ngày liên hoan (ở trường học) tiếng Ý là gì?
tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học