fortunale tiếng Ý là gì?

fortunale tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fortunale trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fortunale tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fortunale tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fortunale

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fortunale tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fortunale tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tempest} bão, dông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội
- {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
- {hurricane} bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố

Thuật ngữ liên quan tới fortunale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fortunale trong tiếng Ý

fortunale có nghĩa là: * danh từ- {tempest} bão, dông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội- {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào- {hurricane} bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố

Đây là cách dùng fortunale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fortunale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tempest} bão tiếng Ý là gì?
dông tố tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự huyên náo tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) gây bão tố tiếng Ý là gì?
làm náo động dữ dội- {storm} dông tố tiếng Ý là gì?
cơn bão tiếng Ý là gì?
thời kỳ sóng gió (trong đời người) tiếng Ý là gì?
trận mưa (đạn tiếng Ý là gì?
bom...) tiếng Ý là gì?
trận tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc tấn công ồ ạt tiếng Ý là gì?
sự đột chiếm (một vị trí) tiếng Ý là gì?
(rađiô) sự nhiễu loạn tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
dữ dội (gió tiếng Ý là gì?
mưa) tiếng Ý là gì?
quát tháo tiếng Ý là gì?
la lối tiếng Ý là gì?
thét mắng tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
chạy ầm ầm vào- {hurricane} bão (gió cấp 8) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt tiếng Ý là gì?
cơn bão tố