frantumarsi tiếng Ý là gì?

frantumarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frantumarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ frantumarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm frantumarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frantumarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frantumarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frantumarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan
- {crumble} vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
- {break to pieces}
- {break into small crumbs}

Thuật ngữ liên quan tới frantumarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frantumarsi trong tiếng Ý

frantumarsi có nghĩa là: * danh từ- {shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan- {crumble} vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn- {break to pieces}- {break into small crumbs}

Đây là cách dùng frantumarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frantumarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shatter} làm vỡ tiếng Ý là gì?
làm gãy tiếng Ý là gì?
làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
làm đảo lộn tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
gãy tiếng Ý là gì?
tan vỡ tiếng Ý là gì?
tiêu tan- {crumble} vỡ vụn tiếng Ý là gì?
đổ nát tiếng Ý là gì?
bở tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sụp đổ tiếng Ý là gì?
tan ra mây khói tiếng Ý là gì?
bẻ vụn tiếng Ý là gì?
bóp vụn tiếng Ý là gì?
đập vụn- {break to pieces}- {break into small crumbs}