frantume tiếng Ý là gì?

frantume tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frantume trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ frantume tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm frantume tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frantume

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frantume tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frantume tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fragment} mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa hoàn thành
- {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
- {sliver} miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng (cá) (để làm mồi câu), tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
- {shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
- {splinter} mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh

Thuật ngữ liên quan tới frantume

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frantume trong tiếng Ý

frantume có nghĩa là: * danh từ- {fragment} mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa hoàn thành- {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá- {sliver} miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng (cá) (để làm mồi câu), tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)- {shiver} sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi- {splinter} mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh

Đây là cách dùng frantume tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frantume tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fragment} mảnh tiếng Ý là gì?
mảnh vỡ tiếng Ý là gì?
khúc tiếng Ý là gì?
đoạn tiếng Ý là gì?
mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành) tiếng Ý là gì?
tác phẩm chưa hoàn thành- {piece} mảnh tiếng Ý là gì?
mẩu tiếng Ý là gì?
miếng tiếng Ý là gì?
viên tiếng Ý là gì?
cục tiếng Ý là gì?
khúc... tiếng Ý là gì?
bộ phận tiếng Ý là gì?
mảnh rời tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) đơn vị tiếng Ý là gì?
cái tiếng Ý là gì?
chiếc tiếng Ý là gì?
tấm cuộn (vải) tiếng Ý là gì?
thùng (rượu...) tiếng Ý là gì?
bức (tranh) tiếng Ý là gì?
bài (thơ) tiếng Ý là gì?
bản (nhạc) tiếng Ý là gì?
vở (kịch) tiếng Ý là gì?
khẩu súng tiếng Ý là gì?
khẩu pháo tiếng Ý là gì?
nòng pháo tiếng Ý là gì?
quân cờ tiếng Ý là gì?
cái việc tiếng Ý là gì?
lời tiếng Ý là gì?
dịp... tiếng Ý là gì?
đồng tiền tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhạc khí tiếng Ý là gì?
(từ lóng) con bé tiếng Ý là gì?
thị mẹt tiếng Ý là gì?
cùng một giuộc tiếng Ý là gì?
cùng một loại tiếng Ý là gì?
cùng một giuộc với tiếng Ý là gì?
cùng một loại với tiếng Ý là gì?
được trả lương theo sản phẩm tiếng Ý là gì?
(xem) go tiếng Ý là gì?
vở từng mảnh tiếng Ý là gì?
xé nát vật gì tiếng Ý là gì?
phê bình ai tơi bời tiếng Ý là gì?
đập ai tơi bời tiếng Ý là gì?
chấp lại thành khối tiếng Ý là gì?
ráp lại thành khối tiếng Ý là gì?
nối (chỉ) (lúc quay sợi) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(tiếng địa phương) ăn vặt tiếng Ý là gì?
ăn quà tiếng Ý là gì?
chắp vào tiếng Ý là gì?
ráp vào tiếng Ý là gì?
thêm vào tiếng Ý là gì?
thêm thắt vào tiếng Ý là gì?
chắp lại thành tiếng Ý là gì?
đúc kết thành (câu chuyện tiếng Ý là gì?
lý thuyết) tiếng Ý là gì?
chắp lại với nhau tiếng Ý là gì?
ráp lại vào nhau tiếng Ý là gì?
vá- {sliver} miếng tiếng Ý là gì?
mảnh (gỗ) tiếng Ý là gì?
mảnh đạn tiếng Ý là gì?
mảnh bom tiếng Ý là gì?
miếng cá con (lạng ra để làm muối) tiếng Ý là gì?
sợi (len tiếng Ý là gì?
gai tiếng Ý là gì?
bông... để xe...) tiếng Ý là gì?
cắt ra từng miếng tiếng Ý là gì?
lạng ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
lạng (cá) (để làm mồi câu) tiếng Ý là gì?
tước (gai tiếng Ý là gì?
đay...) thành sợi (để xe...)- {shiver} sự run tiếng Ý là gì?
sự rùng mình (vì rét tiếng Ý là gì?
vì sợ...) tiếng Ý là gì?
run tiếng Ý là gì?
rùng mình tiếng Ý là gì?
mảnh vỡ tiếng Ý là gì?
miếng vỡ tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
đánh vỡ tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
chết trôi- {splinter} mảnh vụn (gỗ tiếng Ý là gì?
đá tiếng Ý là gì?
đạn...) tiếng Ý là gì?
làm vỡ ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
vỡ ra từng mảnh