frivolezza tiếng Ý là gì?

frivolezza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frivolezza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ frivolezza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm frivolezza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frivolezza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frivolezza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frivolezza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào
- {frivolousness}
- {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ
- {triviality} tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, điều vô giá trị, điều tầm thường
- {froth} bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt, sủi bọt

Thuật ngữ liên quan tới frivolezza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frivolezza trong tiếng Ý

frivolezza có nghĩa là: * danh từ- {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào- {frivolousness}- {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ- {triviality} tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, điều vô giá trị, điều tầm thường- {froth} bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt, sủi bọt

Đây là cách dùng frivolezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frivolezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {frivolity} sự phù phiếm tiếng Ý là gì?
sự nhẹ dạ tiếng Ý là gì?
sự bông lông tiếng Ý là gì?
tính phù phiếm tiếng Ý là gì?
tính nhẹ dạ tiếng Ý là gì?
tính bông lông tiếng Ý là gì?
việc tầm phào- {frivolousness}- {levity} tính coi nhẹ tiếng Ý là gì?
tính khinh suất tiếng Ý là gì?
tính khinh bạc tiếng Ý là gì?
tính nhẹ dạ- {triviality} tính chất tầm thường tiếng Ý là gì?
tính chất không quan trọng tiếng Ý là gì?
điều vô giá trị tiếng Ý là gì?
điều tầm thường- {froth} bọt (rượu bia...) tiếng Ý là gì?
bọt mép tiếng Ý là gì?
váng bẩn tiếng Ý là gì?
điều vô ích tiếng Ý là gì?
chuyện vô ích tiếng Ý là gì?
chuyện phiếm tiếng Ý là gì?
làm (bia...) nổi bọt tiếng Ý là gì?
làm sủi bọt tiếng Ý là gì?
nổi bọt tiếng Ý là gì?
sủi bọt