funzionare tiếng Ý là gì?

funzionare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng funzionare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ funzionare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm funzionare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ funzionare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

funzionare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ funzionare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi
- {function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng
- {operate; succeed}

Thuật ngữ liên quan tới funzionare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của funzionare trong tiếng Ý

funzionare có nghĩa là: * danh từ- {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi- {function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng- {operate; succeed}

Đây là cách dùng funzionare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ funzionare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {work} sự làm việc tiếng Ý là gì?
việc tiếng Ý là gì?
công việc tiếng Ý là gì?
công tác tiếng Ý là gì?
việc làm tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
đồ làm ra tiếng Ý là gì?
sản phẩm tiếng Ý là gì?
tác phẩm tiếng Ý là gì?
công trình xây dựng tiếng Ý là gì?
công việc xây dựng tiếng Ý là gì?
dụng cụ tiếng Ý là gì?
đồ dùng tiếng Ý là gì?
vật liệu tiếng Ý là gì?
kiểu trang trí tiếng Ý là gì?
cách trang trí (đồ thêu tiếng Ý là gì?
may tiếng Ý là gì?
đan tiếng Ý là gì?
đồ da...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Ý là gì?
cơ cấu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) xưởng tiếng Ý là gì?
nhà máy tiếng Ý là gì?
lao động tiếng Ý là gì?
nhân công tiếng Ý là gì?
(quân sự) pháo đài tiếng Ý là gì?
công sự tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (hàng hải) phần tàu tiếng Ý là gì?
(vật lý) công tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) tác dụng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) việc làm tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đánh đòn ai tiếng Ý là gì?
khử ai tiếng Ý là gì?
giết ai tiếng Ý là gì?
đi đến cùng tiếng Ý là gì?
dốc hết sức tiếng Ý là gì?
dốc hết túi tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
thử xem tiếng Ý là gì?
làm việc tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
gia công tiếng Ý là gì?
chế biến tiếng Ý là gì?
lên men tiếng Ý là gì?
tác động tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng tới tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
chuyển động tiếng Ý là gì?
dần dần tự chuyển (lên tiếng Ý là gì?
xuống) tiếng Ý là gì?
tự làm cho (lỏng tiếng Ý là gì?
chặt...) tiếng Ý là gì?
chạy tiếng Ý là gì?
tiến hành tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
có kết quả tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lách (tàu) tiếng Ý là gì?
nhăn nhó tiếng Ý là gì?
cau lại (mặt) tiếng Ý là gì?
day dứt (ý nghĩ tiếng Ý là gì?
lương tâm) tiếng Ý là gì?
bắt làm việc tiếng Ý là gì?
làm lên men (bia...) tiếng Ý là gì?
thêu tiếng Ý là gì?
làm cho (máy) chạy tiếng Ý là gì?
chuyển vận tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
khai thác (mỏ) tiếng Ý là gì?
trổng trọt (đất đai) tiếng Ý là gì?
giải (một bài toán) tiếng Ý là gì?
chữa (bệnh) tiếng Ý là gì?
nhào tiếng Ý là gì?
nặn (bột tiếng Ý là gì?
đất sét) tiếng Ý là gì?
rèn (sắt...) tiếng Ý là gì?
tạc (tượng) tiếng Ý là gì?
vẽ (một bức tranh) tiếng Ý là gì?
chạm (gỗ) tiếng Ý là gì?
trau (vàng tiếng Ý là gì?
bạc) tiếng Ý là gì?
đưa dần vào tiếng Ý là gì?
chuyển tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
dẫn ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(thông tục) sắp đặt tiếng Ý là gì?
bày ra tiếng Ý là gì?
bày mưu tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Ý là gì?
tiếp tục hoạt động tiếng Ý là gì?
xuống tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
tụt xuống tiếng Ý là gì?
đưa xuống tiếng Ý là gì?
hạ xuống tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
để vào tiếng Ý là gì?
đút vào tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
tiêu tan tiếng Ý là gì?
gạt bỏ tiếng Ý là gì?
thanh toán hết tiếng Ý là gì?
khắc phục tiếng Ý là gì?
bán tháo tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Ý là gì?
(thông tục) chọc tức (ai) tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm tác động tới tiếng Ý là gì?
đến đâu tiếng Ý là gì?
tới đâu tiếng Ý là gì?
ra sao tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
tiến hành (một công việc) tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
phát triển (một ý kiến) tiếng Ý là gì?
vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) tiếng Ý là gì?
tính toán tiếng Ý là gì?
giải (bài toán) tiếng Ý là gì?
thanh toán (món nợ) tiếng Ý là gì?
khai thác hết (mỏ) tiếng Ý là gì?
lập thành tiếng Ý là gì?
lập (giá cả) tiếng Ý là gì?
quay tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
rẽ tiếng Ý là gì?
quành tiếng Ý là gì?
lên dần tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
tiến dần lên tiếng Ý là gì?
gia công tiếng Ý là gì?
gây nên tiếng Ý là gì?
gieo rắc (sự rối loạn) tiếng Ý là gì?
chọc tức (ai) tiếng Ý là gì?
soạn tiếng Ý là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) tiếng Ý là gì?
trộn thành một khối tiếng Ý là gì?
nghiên cứu để nắm được (vấn đề) tiếng Ý là gì?
mô tả tỉ mỉ tiếng Ý là gì?
nổi nóng tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đạt được mục đích tiếng Ý là gì?
(thông tục) điều đó không hợp với tôi- {function} chức năng tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
trách nhiệm tiếng Ý là gì?
buổi lễ tiếng Ý là gì?
buổi họp mặt chính thức tiếng Ý là gì?
buổi họp mặt quan trọng tiếng Ý là gì?
(toán học) hàm tiếng Ý là gì?
hàm số tiếng Ý là gì?
(hoá học) chức tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
chạy (máy) tiếng Ý là gì?
thực hiện chức năng- {operate tiếng Ý là gì?
succeed}