ghiaiettino tiếng Ý là gì?

ghiaiettino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ghiaiettino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ghiaiettino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ghiaiettino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ghiaiettino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ghiaiettino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ghiaiettino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gravel} sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
- {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca,na,dda), thọc gậy bánh xe
- {small stones and pebbles (sometimes mixed with sand)}

Thuật ngữ liên quan tới ghiaiettino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ghiaiettino trong tiếng Ý

ghiaiettino có nghĩa là: * danh từ- {gravel} sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào- {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca,na,dda), thọc gậy bánh xe- {small stones and pebbles (sometimes mixed with sand)}

Đây là cách dùng ghiaiettino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ghiaiettino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gravel} sỏi tiếng Ý là gì?
cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel) tiếng Ý là gì?
(y học) bệnh sỏi thận tiếng Ý là gì?
rải sỏi tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lúng túng tiếng Ý là gì?
làm cho không biết nói thế nào- {grit} hạt cát tiếng Ý là gì?
hạt sỏi tiếng Ý là gì?
sạn cát tiếng Ý là gì?
sạn sỏi tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc) tiếng Ý là gì?
mạt giũa (kim loại) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tính bạo dạn tiếng Ý là gì?
tính gan góc tiếng Ý là gì?
tính can đảm tiếng Ý là gì?
tính chịu đựng bền bỉ tiếng Ý là gì?
Grit đảng viên đảng Cấp tiến tiếng Ý là gì?
đảng viên đảng Tự do (ở Ca tiếng Ý là gì?
na tiếng Ý là gì?
dda) tiếng Ý là gì?
thọc gậy bánh xe- {small stones and pebbles (sometimes mixed with sand)}