goccia tiếng Ý là gì?

goccia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng goccia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ goccia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm goccia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ goccia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

goccia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goccia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
- {blob; dribble}
- {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra
- {very small amount}

Thuật ngữ liên quan tới goccia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của goccia trong tiếng Ý

goccia có nghĩa là: * danh từ- {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì- {blob; dribble}- {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra- {very small amount}

Đây là cách dùng goccia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goccia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {drop} giọt (nước tiếng Ý là gì?
máu tiếng Ý là gì?
thuốc...) tiếng Ý là gì?
hớp nhỏ rượu mạnh tiếng Ý là gì?
ly nhỏ rượu mạnh tiếng Ý là gì?
chút xíu rượu mạnh tiếng Ý là gì?
kẹo viên tiếng Ý là gì?
viên (bạc hà...) tiếng Ý là gì?
hoa (đeo tai) tiếng Ý là gì?
dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) tiếng Ý là gì?
sự rơi tiếng Ý là gì?
quãng rơi tiếng Ý là gì?
sự xuống dốc tiếng Ý là gì?
sự thất thế tiếng Ý là gì?
sự hạ tiếng Ý là gì?
sự giảm tiếng Ý là gì?
sa sụt tiếng Ý là gì?
chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...) tiếng Ý là gì?
mực thụt xuống tiếng Ý là gì?
dốc đứng tiếng Ý là gì?
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop tiếng Ý là gì?
curtain) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop tiếng Ý là gì?
kick) tiếng Ý là gì?
ván rút (ở chân giá treo cổ) tiếng Ý là gì?
miếng (sắt...) che lỗ khoá tiếng Ý là gì?
khe đút tiền (máy bán hàng tự động) tiếng Ý là gì?
(hàng không) sự thả dù (vũ khí tiếng Ý là gì?
thức ăn tiếng Ý là gì?
quân...) tiếng Ý là gì?
vật thả dù tiếng Ý là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
rơi nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
nhỏ giọt ráo nước tiếng Ý là gì?
rơi tiếng Ý là gì?
rớt xuống tiếng Ý là gì?
gục xuống tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra tiếng Ý là gì?
tình cờ nói ra tiếng Ý là gì?
thôi ngừng lại tiếng Ý là gì?
dừng lại tiếng Ý là gì?
đứt đoạn tiếng Ý là gì?
sụt tiếng Ý là gì?
giảm tiếng Ý là gì?
hạ tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) tiếng Ý là gì?
co rúm lại tiếng Ý là gì?
thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) tiếng Ý là gì?
nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
cho chảy nhỏ giọt tiếng Ý là gì?
để rơi tiếng Ý là gì?
buông rơi tiếng Ý là gì?
bỏ xuống tiếng Ý là gì?
ném xuống tiếng Ý là gì?
vô tình thốt ra tiếng Ý là gì?
buông (lời...) tiếng Ý là gì?
viết qua loa (cho ai vài dòng...) tiếng Ý là gì?
đẻ (cừu) tiếng Ý là gì?
bỏ lướt tiếng Ý là gì?
bỏ không đọc (một chữ...) tiếng Ý là gì?
cho xuống xe (người) tiếng Ý là gì?
đưa đến (gói hàng) tiếng Ý là gì?
cúi (mặt...) xuống tiếng Ý là gì?
hạ thấp (giọng) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) thua tiếng Ý là gì?
đánh gục tiếng Ý là gì?
bắn rơi tiếng Ý là gì?
chặt đổ tiếng Ý là gì?
bỏ (công việc tiếng Ý là gì?
ý định...) tiếng Ý là gì?
ngừng (câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
cắt đứt (cuộc đàm phán...) tiếng Ý là gì?
bỏ rơi (ai) tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy tiếng Ý là gì?
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Ý là gì?
măng nhiếc tiếng Ý là gì?
xỉ vả tiếng Ý là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Ý là gì?
lần lượt bỏ đi tiếng Ý là gì?
tạt vào thăm tiếng Ý là gì?
nhân tiện đi qua ghé vào thăm tiếng Ý là gì?
lần lượt vào kẻ trước người sau tiếng Ý là gì?
đi biến tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
ngủ thiếp đi tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
mắng nhiếc tiếng Ý là gì?
xỉ vả tiếng Ý là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
bỏ ra ngoài tiếng Ý là gì?
không ghi vào (dánh sách...) tiếng Ý là gì?
rút ra khỏi (cuộc đấu...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng tiếng Ý là gì?
(xem) curtsey tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
thiếu cái gì tiếng Ý là gì?
không đạt tới cái gì- {blob tiếng Ý là gì?
dribble}- {dash} sự va chạm tiếng Ý là gì?
sự đụng mạnh tiếng Ý là gì?
tiếng nước vỗ bờ tiếng Ý là gì?
tiếng nước vỗ tiếng Ý là gì?
sự lao tới tiếng Ý là gì?
sự xông tới tiếng Ý là gì?
sự nhảy bổ vào tiếng Ý là gì?
sự hăng hái tiếng Ý là gì?
sự hăm hở tiếng Ý là gì?
nghị lực tiếng Ý là gì?
tính táo bạo tiếng Ý là gì?
tính kiên quyết tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
nét (tô màu trên bức hoạ...) tiếng Ý là gì?
chút ít tiếng Ý là gì?
ít tiếng Ý là gì?
chút xíu tiếng Ý là gì?
vẻ phô trương tiếng Ý là gì?
dáng chưng diện tiếng Ý là gì?
nét viết nhanh tiếng Ý là gì?
gạch ngang (đầu dòng...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cuộc đua ngắn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) dashboard tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
làm tan nát tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
làm lúng túng tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm thất vọng tiếng Ý là gì?
làm chán nản tiếng Ý là gì?
ném mạnh tiếng Ý là gì?
văng mạnh tiếng Ý là gì?
va mạnh tiếng Ý là gì?
ném mạnh cái cốc vào tường tiếng Ý là gì?
vảy tiếng Ý là gì?
hất (nước...) tiếng Ý là gì?
pha tiếng Ý là gì?
hoà tiếng Ý là gì?
trộn tiếng Ý là gì?
gạch đít tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng Ý là gì?
lao tới tiếng Ý là gì?
xông tới tiếng Ý là gì?
nhảy bổ tới tiếng Ý là gì?
va mạnh tiếng Ý là gì?
đụng mạnh tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
nhảy bổ vào tiếng Ý là gì?
xô mạnh ra xa tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh ra xa tiếng Ý là gì?
quăng mạnh ra xa tiếng Ý là gì?
vọt ra xa tiếng Ý là gì?
đạp mạnh xuống tiếng Ý là gì?
vứt mạnh xuống tiếng Ý là gì?
nhảy bổ xuống tiếng Ý là gì?
lao xuống (dốc...) tiếng Ý là gì?
viết nhanh tiếng Ý là gì?
thảo nhanh tiếng Ý là gì?
vẽ nhanh tiếng Ý là gì?
vẽ phác tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
nhảy bổ vào tiếng Ý là gì?
thảo nhanh (bức thư...) tiếng Ý là gì?
vẽ nhanh (bức hoạ...) tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
gạch đi tiếng Ý là gì?
xoá đi tiếng Ý là gì?
đánh vỡ (óc...) tiếng Ý là gì?
lao ra- {very small amount}