grigio tiếng Ý là gì?

grigio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grigio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ grigio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm grigio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grigio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grigio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grigio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {grey} (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt), có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ bắt nạt chồng, già đời trong nghề, màu xám, quần áo màu xám, ngựa xám, tô màu xám, quét màu xám, thành xám, thành hoa râm (tóc)
- {gray-haired}
- {grizzly} lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)
- {grizzled} hoa râm (tóc)

Thuật ngữ liên quan tới grigio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grigio trong tiếng Ý

grigio có nghĩa là: * danh từ- {grey} (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt), có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ bắt nạt chồng, già đời trong nghề, màu xám, quần áo màu xám, ngựa xám, tô màu xám, quét màu xám, thành xám, thành hoa râm (tóc)- {gray-haired}- {grizzly} lốm đốm hoa râm (tóc), xám, gấu xám (Bắc,Mỹ)- {grizzled} hoa râm (tóc)

Đây là cách dùng grigio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grigio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {grey} (màu) xám tiếng Ý là gì?
hoa râm (tóc) tiếng Ý là gì?
xanh xao tiếng Ý là gì?
nhợt nhạt tiếng Ý là gì?
xanh mét (nước da) tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
ảm đạm (bầu trời) tiếng Ý là gì?
buồn bã tiếng Ý là gì?
rầu rĩ (vẻ mặt) tiếng Ý là gì?
có kinh tiếng Ý là gì?
già giặn tiếng Ý là gì?
đầy kinh nghiệm tiếng Ý là gì?
người vợ bắt nạt chồng tiếng Ý là gì?
già đời trong nghề tiếng Ý là gì?
màu xám tiếng Ý là gì?
quần áo màu xám tiếng Ý là gì?
ngựa xám tiếng Ý là gì?
tô màu xám tiếng Ý là gì?
quét màu xám tiếng Ý là gì?
thành xám tiếng Ý là gì?
thành hoa râm (tóc)- {gray-haired}- {grizzly} lốm đốm hoa râm (tóc) tiếng Ý là gì?
xám tiếng Ý là gì?
gấu xám (Bắc tiếng Ý là gì?
Mỹ)- {grizzled} hoa râm (tóc)