illeggiadrire tiếng Ý là gì?

illeggiadrire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng illeggiadrire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ illeggiadrire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm illeggiadrire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ illeggiadrire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

illeggiadrire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ illeggiadrire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {embellish} làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)
- {adorn} tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
- {beautify} làm đẹp, tô điểm
- {decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)

Thuật ngữ liên quan tới illeggiadrire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của illeggiadrire trong tiếng Ý

illeggiadrire có nghĩa là: * danh từ- {embellish} làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)- {adorn} tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng- {beautify} làm đẹp, tô điểm- {decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)

Đây là cách dùng illeggiadrire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ illeggiadrire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {embellish} làm đẹp tiếng Ý là gì?
trang điểm tiếng Ý là gì?
tô son điểm phấn tiếng Ý là gì?
thêm thắt tiếng Ý là gì?
thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)- {adorn} tô điểm tiếng Ý là gì?
trang điểm tiếng Ý là gì?
trang trí tiếng Ý là gì?
trang hoàng- {beautify} làm đẹp tiếng Ý là gì?
tô điểm- {decorate} trang hoàng tiếng Ý là gì?
trang trí tiếng Ý là gì?
tặng thưởng huy chương tiếng Ý là gì?
tặng thưởng huân chương tiếng Ý là gì?
gắn huy chương (cho ai)